TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
486,443,078,071 |
549,294,422,566 |
548,982,123,517 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,375,450,970 |
14,724,403,015 |
19,356,857,544 |
|
|
1. Tiền |
24,375,450,970 |
5,724,403,015 |
19,356,857,544 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,547,287,671 |
199,103,287,671 |
186,103,287,671 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,547,287,671 |
199,103,287,671 |
186,103,287,671 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,220,135,328 |
299,748,359,677 |
299,083,279,613 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,309,994,010 |
52,365,802,919 |
37,814,856,743 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,055,358,018 |
213,556,454,617 |
225,416,648,948 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,854,783,300 |
33,826,102,141 |
35,851,773,922 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,011,770,394 |
29,326,994,357 |
34,469,270,068 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
30,011,770,394 |
29,326,994,357 |
34,469,270,068 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,288,433,708 |
6,391,377,846 |
9,969,428,621 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,588,083,769 |
2,683,162,278 |
3,467,089,514 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,700,349,939 |
3,708,215,568 |
6,502,339,107 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
412,983,984,609 |
348,105,416,666 |
369,044,523,892 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
805,000,000 |
805,000,000 |
805,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
805,000,000 |
805,000,000 |
805,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
349,243,040,397 |
338,789,867,348 |
359,397,859,415 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
341,694,712,907 |
331,105,680,778 |
351,748,089,511 |
|
|
- Nguyên giá |
724,868,238,518 |
724,913,511,245 |
756,232,459,303 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-383,173,525,611 |
-393,807,830,467 |
-404,484,369,792 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,548,327,490 |
7,684,186,570 |
7,649,769,904 |
|
|
- Nguyên giá |
9,592,532,581 |
9,756,532,581 |
9,756,532,581 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,044,205,091 |
-2,072,346,011 |
-2,106,762,677 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,110,272,729 |
1,442,491,889 |
1,248,251,150 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,110,272,729 |
1,442,491,889 |
1,248,251,150 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,700,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,700,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,125,671,483 |
7,068,057,429 |
7,593,413,327 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,125,671,483 |
7,068,057,429 |
7,593,413,327 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
899,427,062,680 |
897,399,839,232 |
918,026,647,409 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,555,872,378 |
15,372,732,529 |
15,736,688,199 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,495,872,378 |
15,312,732,529 |
15,676,688,199 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,236,148,715 |
1,670,619,650 |
3,445,200,481 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
365,359,022 |
1,024,517,673 |
3,114,768,018 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,918,797,457 |
2,606,531,009 |
4,377,055,952 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,160,705,385 |
9,114,927,721 |
2,556,598,902 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,814,861,799 |
896,136,476 |
2,183,064,846 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
888,871,190,302 |
882,027,106,703 |
902,289,959,210 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
888,871,190,302 |
882,027,106,703 |
902,289,959,210 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
235,258,606,951 |
228,414,523,352 |
248,677,375,859 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
158,703,744,607 |
158,703,744,607 |
228,414,523,352 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,554,862,344 |
69,710,778,745 |
20,262,852,507 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
899,427,062,680 |
897,399,839,232 |
918,026,647,409 |
|
|