MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 486,443,078,071 549,294,422,566 548,982,123,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,375,450,970 14,724,403,015 19,356,857,544
1. Tiền 24,375,450,970 5,724,403,015 19,356,857,544
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,547,287,671 199,103,287,671 186,103,287,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,547,287,671 199,103,287,671 186,103,287,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,220,135,328 299,748,359,677 299,083,279,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,309,994,010 52,365,802,919 37,814,856,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,055,358,018 213,556,454,617 225,416,648,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,854,783,300 33,826,102,141 35,851,773,922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,011,770,394 29,326,994,357 34,469,270,068
1. Hàng tồn kho 30,011,770,394 29,326,994,357 34,469,270,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,288,433,708 6,391,377,846 9,969,428,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,588,083,769 2,683,162,278 3,467,089,514
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,700,349,939 3,708,215,568 6,502,339,107
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 412,983,984,609 348,105,416,666 369,044,523,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 805,000,000 805,000,000 805,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 805,000,000 805,000,000 805,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 349,243,040,397 338,789,867,348 359,397,859,415
1. Tài sản cố định hữu hình 341,694,712,907 331,105,680,778 351,748,089,511
- Nguyên giá 724,868,238,518 724,913,511,245 756,232,459,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,173,525,611 -393,807,830,467 -404,484,369,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,548,327,490 7,684,186,570 7,649,769,904
- Nguyên giá 9,592,532,581 9,756,532,581 9,756,532,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,044,205,091 -2,072,346,011 -2,106,762,677
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,110,272,729 1,442,491,889 1,248,251,150
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,110,272,729 1,442,491,889 1,248,251,150
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,125,671,483 7,068,057,429 7,593,413,327
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,125,671,483 7,068,057,429 7,593,413,327
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 899,427,062,680 897,399,839,232 918,026,647,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,555,872,378 15,372,732,529 15,736,688,199
I. Nợ ngắn hạn 10,495,872,378 15,312,732,529 15,676,688,199
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,236,148,715 1,670,619,650 3,445,200,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 365,359,022 1,024,517,673 3,114,768,018
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,918,797,457 2,606,531,009 4,377,055,952
4. Phải trả người lao động 3,160,705,385 9,114,927,721 2,556,598,902
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,814,861,799 896,136,476 2,183,064,846
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 888,871,190,302 882,027,106,703 902,289,959,210
I. Vốn chủ sở hữu 888,871,190,302 882,027,106,703 902,289,959,210
1. Vốn góp của chủ sở hữu 633,317,350,000 633,317,350,000 633,317,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 633,317,350,000 633,317,350,000 633,317,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,469,923,636 11,469,923,636 11,469,923,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,825,309,715 6,825,309,715 6,825,309,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,258,606,951 228,414,523,352 248,677,375,859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 158,703,744,607 158,703,744,607 228,414,523,352
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,554,862,344 69,710,778,745 20,262,852,507
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 899,427,062,680 897,399,839,232 918,026,647,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.