MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,169,454,543,986 6,166,629,833,597 6,069,467,192,946 6,108,777,996,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,648,660,880 300,301,753,507 69,007,860,334 53,548,890,494
1. Tiền 57,878,660,880 300,301,753,507 69,007,860,334 51,548,890,494
2. Các khoản tương đương tiền 25,770,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,228,225,040 5,783,411,949 102,682,285,840 2,682,285,840
1. Chứng khoán kinh doanh 3,997,595,040 3,552,781,949 451,655,840 451,655,840
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,230,630,000 2,230,630,000 102,230,630,000 2,230,630,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,585,093,566,127 5,345,877,338,138 5,285,697,327,885 5,524,720,281,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,509,203,628,698 1,201,954,908,750 787,426,890,472 785,793,079,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,980,398,738,024 3,068,084,978,265 3,195,661,760,187 3,461,292,978,675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,122,494,804,452 1,113,243,897,732 1,339,015,123,835 1,315,986,824,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,005,925,024 -37,408,766,586 -36,408,766,586 -38,354,920,268
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,319,977 2,319,977 2,319,977 2,319,977
IV. Hàng tồn kho 479,425,725,243 508,274,421,103 587,112,178,611 506,720,342,091
1. Hàng tồn kho 479,425,725,243 508,274,421,103 589,800,273,073 509,408,436,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,688,094,462 -2,688,094,462
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,058,366,696 6,392,908,900 24,967,540,276 21,106,195,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,607,849,328 1,739,042,194 15,664,752,497 17,037,125,234
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,852,021,696 3,521,957,851 8,031,677,291 2,553,636,819
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,598,495,672 1,131,908,855 1,271,110,488 1,515,433,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,013,074,983,277 3,005,646,540,367 2,895,084,524,958 2,941,436,345,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,238,450,760,583 1,257,649,511,026 1,250,836,896,433 1,165,850,856,299
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 145,236,163,767 145,236,163,767
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,238,450,760,583 1,257,649,511,026 1,105,600,732,666 1,020,614,692,532
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,555,436,524 75,658,413,812 70,559,019,126 69,521,521,119
1. Tài sản cố định hữu hình 57,645,268,216 54,927,234,231 50,698,991,258 45,742,723,164
- Nguyên giá 289,222,607,608 285,435,939,787 263,553,977,768 252,415,559,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,577,339,392 -230,508,705,556 -212,854,986,510 -206,672,836,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,469,680,633 20,293,733,724 19,425,623,829 23,347,435,734
- Nguyên giá 27,421,359,123 24,465,724,883 23,596,631,819 27,423,231,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,951,678,490 -4,171,991,159 -4,171,007,990 -4,075,796,084
3. Tài sản cố định vô hình 440,487,675 437,445,857 434,404,039 431,362,221
- Nguyên giá 1,302,995,750 1,302,995,750 1,302,995,750 1,302,995,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -862,508,075 -865,549,893 -868,591,711 -871,633,529
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 444,484,500 479,884,840 444,484,500 444,484,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 444,484,500 479,884,840 444,484,500 444,484,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,655,664,831,082 1,633,790,569,984 1,534,203,610,163 1,670,095,428,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,104,913,581,082 1,083,032,610,395 1,082,911,146,387 1,552,802,964,664
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,651,250,000 450,651,250,000 453,751,250,000 19,751,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,458,786,224 -2,458,786,224
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,100,000,000 100,106,709,589 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 39,959,470,588 38,068,160,705 39,040,514,736 35,524,054,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,959,470,588 38,025,304,298 37,639,866,722 34,901,894,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,856,407 1,400,648,014 622,159,712
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,182,529,527,263 9,172,276,373,964 8,964,551,717,904 9,050,214,341,186
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,397,852,826,633 5,389,648,922,476 5,181,569,869,214 5,225,400,500,771
I. Nợ ngắn hạn 3,917,216,412,342 3,875,623,124,580 4,125,725,453,333 4,183,113,635,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 696,781,621,063 773,029,213,259 688,998,046,171 666,670,707,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,180,087,563,718 2,168,894,380,706 2,131,657,235,829 2,429,498,477,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,029,506,999 69,573,349,974 38,509,054,856 37,674,049,497
4. Phải trả người lao động 9,016,052,798 11,372,952,793 8,600,523,766 7,865,125,452
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,256,000,551 25,361,801,082 17,644,310,881 18,068,141,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 231,550,000 230,716,668 241,816,668 198,166,668
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,119,506,878 54,681,975,298 129,120,000,784 38,978,541,279
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 837,642,227,124 763,954,000,589 1,090,399,165,752 963,079,557,451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,052,383,211 8,524,734,211 20,555,298,626 21,080,868,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,480,636,414,291 1,514,025,797,896 1,055,844,415,881 1,042,286,865,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 640,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 179,366,278,000 180,208,158,000 2,578,908,000 2,232,028,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,299,459,167,554 1,332,367,321,022 1,051,484,553,398 1,037,805,387,332
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 503,965,153 800,159,290 1,130,794,899 1,659,290,360
12. Dự phòng phải trả dài hạn 667,003,584 650,159,584 650,159,584 590,159,584
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,784,676,700,630 3,782,627,451,488 3,782,981,848,690 3,824,813,840,415
I. Vốn chủ sở hữu 3,784,676,700,630 3,782,627,451,488 3,782,981,848,690 3,824,813,840,415
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,826,808,040,000 2,826,974,019,979 2,826,808,040,000 3,052,939,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,826,808,040,000 2,826,974,019,979 2,826,808,040,000 3,052,939,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 549,687,637,982 549,687,637,982 549,687,637,982 549,687,637,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,650,517 584,650,517 584,650,517 584,650,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917,191,749 917,191,749 917,191,749 917,191,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 280,614,767,437 277,941,040,127 279,158,527,876 103,668,206,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,898,204,398 162,218,398,919 265,533,177,792 71,725,699,662
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,716,563,039 115,722,641,208 13,625,350,084 31,942,506,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 126,064,412,945 126,522,911,134 125,825,800,566 117,016,293,571
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,182,529,527,263 9,172,276,373,964 8,964,551,717,904 9,050,214,341,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.