MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 307,825,018,465 312,800,353,544 349,972,066,393 334,889,590,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,647,221,352 14,987,570,802 9,454,067,597 8,649,412,637
1. Tiền 12,647,221,352 14,987,570,802 9,454,067,597 8,649,412,637
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,280,454,700 97,255,468,087 122,463,816,003 150,219,370,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,554,585,997 96,855,290,080 121,901,859,630 148,122,817,053
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,545,082,067 196,719,183 126,989,267 1,825,693,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,786,636 203,458,824 434,967,106 270,860,064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 171,955,983,564 169,979,965,736 179,909,953,575 138,745,907,061
1. Hàng tồn kho 172,911,645,245 169,979,965,736 179,909,953,575 138,764,730,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -955,661,681 -18,823,061
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,941,358,849 30,577,348,919 38,144,229,218 37,274,901,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,705,924,528 624,458,332 3,578,771,139 3,187,171,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,918,589,742 29,643,266,578 34,242,157,626 33,786,505,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 316,844,579 309,624,009 323,300,453 301,224,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,524,073,985 95,846,141,160 91,807,073,483 94,386,570,873
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,025,689,294 93,764,137,591 89,627,968,631 92,506,813,876
1. Tài sản cố định hữu hình 98,025,689,294 93,764,137,591 89,627,968,631 92,506,813,876
- Nguyên giá 345,141,013,157 345,591,013,157 345,672,313,157 352,988,740,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,115,323,863 -251,826,875,566 -256,044,344,526 -260,481,927,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 570,000,000 570,000,000 570,000,000 570,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,000,000 -570,000,000 -570,000,000 -570,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 1,478,303,812 1,478,303,812 1,478,303,812 1,478,303,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,478,303,812 -1,478,303,812 -1,478,303,812 -1,478,303,812
IV. Tài sản dở dang dài hạn 883,299,455 1,559,181,119 1,748,545,188 1,541,460,119
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 883,299,455 1,559,181,119 1,748,545,188 1,541,460,119
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 615,085,236 522,822,450 430,559,664 338,296,878
1. Chi phí trả trước dài hạn 615,085,236 522,822,450 430,559,664 338,296,878
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 407,349,092,450 408,646,494,704 441,779,139,876 429,276,161,826
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,102,997,879 228,388,132,757 260,807,034,919 248,259,116,920
I. Nợ ngắn hạn 230,102,997,879 228,388,132,757 260,807,034,919 248,259,116,920
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,154,338,014 60,311,100,679 37,973,975,201 40,642,062,735
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,381,140 309,922,145 46,122,140 77,971,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,048,009,512 145,943,749 502,295,147
4. Phải trả người lao động 3,608,111,893 7,396,294,803 2,070,551,287 3,125,839,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,586,810,168 3,729,921,105 2,827,619,920 6,214,381,380
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,394,575,545 2,179,554,226 2,009,347,265 1,865,166,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 191,730,084,044 153,395,187,647 214,945,332,717 194,398,583,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 597,554,435 770,000,000 1,175,274,866
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,142,640 18,142,640 18,142,640 257,542,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,246,094,571 180,258,361,947 180,972,104,957 181,017,044,906
I. Vốn chủ sở hữu 177,246,094,571 180,258,361,947 180,972,104,957 181,017,044,906
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,900,000,000 144,900,000,000 144,900,000,000 144,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,900,000,000 144,900,000,000 144,900,000,000 144,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,279,359,369 7,279,359,369 7,279,359,369 7,279,359,369
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,890,084,554 15,890,084,554 15,890,084,554 15,890,084,554
5. Cổ phiếu quỹ -1,230,000 -1,230,000 -1,230,000 -1,230,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,462,987,068 4,462,987,068 4,462,987,068 4,462,987,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,714,893,580 7,727,160,956 8,440,903,966 8,485,843,915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,897,438,167 5,897,438,167 7,673,903,719 7,407,503,719
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,182,544,587 1,829,722,789 767,000,247 1,078,340,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 407,349,092,450 408,646,494,704 441,779,139,876 429,276,161,826
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.