TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
234,171,614,560 |
|
258,939,996,919 |
426,641,656,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,506,264,008 |
|
6,173,420,142 |
7,140,817,316 |
|
1. Tiền |
5,806,264,008 |
|
6,173,420,142 |
7,140,817,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
78,130,000,000 |
|
126,676,310,700 |
118,320,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
78,130,000,000 |
|
126,676,310,700 |
118,320,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,736,194,185 |
|
59,252,648,270 |
228,198,212,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,346,434,042 |
|
55,725,066,732 |
223,408,249,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,963,928,500 |
|
118,000,000 |
448,091,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,425,831,643 |
|
3,409,581,538 |
4,341,871,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,712,629,545 |
|
52,024,944,803 |
59,194,117,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,712,629,545 |
|
52,024,944,803 |
59,194,117,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,086,526,822 |
|
14,812,673,004 |
13,788,508,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,481,212,983 |
|
384,958,231 |
7,454,733,686 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,019,691,751 |
|
13,841,315,504 |
5,747,558,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
585,622,088 |
|
586,399,269 |
586,217,037 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
216,186,385,223 |
|
206,664,933,660 |
57,720,180,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
58,666,666 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
58,666,666 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,569,301,827 |
|
196,647,850,264 |
47,944,430,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,691,301,827 |
|
168,009,850,264 |
47,944,430,844 |
|
- Nguyên giá |
334,085,121,893 |
|
327,760,012,335 |
196,914,355,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,393,820,066 |
|
-159,750,162,071 |
-148,969,924,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,878,000,000 |
|
28,638,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
33,364,800,000 |
|
33,364,800,000 |
164,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,486,800,000 |
|
-4,726,800,000 |
-164,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,000,347,397 |
|
8,000,347,397 |
8,000,347,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
347,397 |
|
347,397 |
347,397 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,616,735,999 |
|
2,016,735,999 |
1,716,735,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,616,735,999 |
|
2,016,735,999 |
1,716,735,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
450,357,999,783 |
|
465,604,930,579 |
484,361,837,484 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,495,016,098 |
|
171,648,669,031 |
185,299,604,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,495,016,098 |
|
171,648,669,031 |
185,299,604,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,587,984,711 |
|
10,794,841,676 |
27,923,998,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,813,376,402 |
|
6,479,360 |
600,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,786,319 |
|
404,581,607 |
111,990,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,775,998,117 |
|
9,870,525,996 |
12,137,606,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
703,764,570 |
|
1,168,951,796 |
1,734,670,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,283,766,749 |
|
3,014,471,755 |
2,872,973,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,309,339,230 |
|
146,388,816,841 |
140,517,766,210 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,862,983,685 |
|
293,956,261,548 |
299,062,232,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,862,983,685 |
|
293,956,261,548 |
299,062,232,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
|
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
|
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
82,683,222,451 |
|
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,593,180,860 |
|
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,533,017,906 |
|
-8,439,740,043 |
-3,333,768,721 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,237,560,205 |
|
-15,237,560,203 |
-15,237,560,205 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,704,542,299 |
|
6,797,820,160 |
11,903,791,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
450,357,999,783 |
|
465,604,930,579 |
484,361,837,484 |
|