MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 234,171,614,560 258,939,996,919 426,641,656,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,506,264,008 6,173,420,142 7,140,817,316
1. Tiền 5,806,264,008 6,173,420,142 7,140,817,316
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,130,000,000 126,676,310,700 118,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78,130,000,000 126,676,310,700 118,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,736,194,185 59,252,648,270 228,198,212,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,346,434,042 55,725,066,732 223,408,249,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,963,928,500 118,000,000 448,091,006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,425,831,643 3,409,581,538 4,341,871,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,712,629,545 52,024,944,803 59,194,117,692
1. Hàng tồn kho 48,712,629,545 52,024,944,803 59,194,117,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,086,526,822 14,812,673,004 13,788,508,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,481,212,983 384,958,231 7,454,733,686
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,019,691,751 13,841,315,504 5,747,558,169
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 585,622,088 586,399,269 586,217,037
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 216,186,385,223 206,664,933,660 57,720,180,906
I. Các khoản phải thu dài hạn 58,666,666
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 58,666,666
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 205,569,301,827 196,647,850,264 47,944,430,844
1. Tài sản cố định hữu hình 176,691,301,827 168,009,850,264 47,944,430,844
- Nguyên giá 334,085,121,893 327,760,012,335 196,914,355,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,393,820,066 -159,750,162,071 -148,969,924,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,878,000,000 28,638,000,000
- Nguyên giá 33,364,800,000 33,364,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,486,800,000 -4,726,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,000,347,397 8,000,347,397 8,000,347,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 347,397 347,397 347,397
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,616,735,999 2,016,735,999 1,716,735,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,616,735,999 2,016,735,999 1,716,735,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,357,999,783 465,604,930,579 484,361,837,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,495,016,098 171,648,669,031 185,299,604,614
I. Nợ ngắn hạn 161,495,016,098 171,648,669,031 185,299,604,614
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,587,984,711 10,794,841,676 27,923,998,180
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,813,376,402 6,479,360 600,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,786,319 404,581,607 111,990,000
4. Phải trả người lao động 5,775,998,117 9,870,525,996 12,137,606,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 703,764,570 1,168,951,796 1,734,670,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,283,766,749 3,014,471,755 2,872,973,300
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,309,339,230 146,388,816,841 140,517,766,210
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 288,862,983,685 293,956,261,548 299,062,232,870
I. Vốn chủ sở hữu 288,862,983,685 293,956,261,548 299,062,232,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 82,683,222,451 82,683,222,451 82,683,222,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -24,593,180,860 -24,593,180,860 -24,593,180,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,533,017,906 -8,439,740,043 -3,333,768,721
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,237,560,205 -15,237,560,203 -15,237,560,205
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,704,542,299 6,797,820,160 11,903,791,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,357,999,783 465,604,930,579 484,361,837,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.