1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,913,929,653 |
|
114,356,499,603 |
118,647,425,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,913,929,653 |
|
114,356,499,603 |
118,647,425,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,036,910,628 |
|
107,867,256,180 |
109,410,292,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,877,019,025 |
|
6,489,243,423 |
9,237,132,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,386,195,821 |
|
1,616,929,773 |
2,121,186,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,162,513,642 |
|
1,422,483,454 |
1,397,515,725 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,160,513,642 |
|
1,231,040,462 |
1,397,515,725 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,452,935,401 |
|
3,383,649,955 |
3,809,903,571 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,110,265,888 |
|
3,548,429,345 |
3,655,366,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,537,499,915 |
|
-248,389,558 |
2,495,533,149 |
|
12. Thu nhập khác |
167,042,876 |
|
|
2,727,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
492 |
|
26,601,115 |
116,834,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
167,042,384 |
|
-26,601,115 |
2,610,438,175 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,704,542,299 |
|
-274,990,673 |
5,105,971,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,704,542,299 |
|
-274,990,673 |
5,105,971,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,704,542,299 |
|
-274,990,673 |
5,105,971,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
|
|
249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|