MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,913,929,653 114,356,499,603 118,647,425,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,913,929,653 114,356,499,603 118,647,425,194
4. Giá vốn hàng bán 80,036,910,628 107,867,256,180 109,410,292,624
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,877,019,025 6,489,243,423 9,237,132,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,386,195,821 1,616,929,773 2,121,186,589
7. Chi phí tài chính 1,162,513,642 1,422,483,454 1,397,515,725
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,160,513,642 1,231,040,462 1,397,515,725
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,452,935,401 3,383,649,955 3,809,903,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,110,265,888 3,548,429,345 3,655,366,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,537,499,915 -248,389,558 2,495,533,149
12. Thu nhập khác 167,042,876 2,727,272,727
13. Chi phí khác 492 26,601,115 116,834,552
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 167,042,384 -26,601,115 2,610,438,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,704,542,299 -274,990,673 5,105,971,324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,704,542,299 -274,990,673 5,105,971,324
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,704,542,299 -274,990,673 5,105,971,324
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 76 249
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.