1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,175,756,070 |
268,375,348 |
247,272,727 |
3,993,961,623 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,175,756,070 |
268,375,348 |
247,272,727 |
3,993,961,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,245,574,083 |
2,991,707,869 |
2,951,840,566 |
3,220,914,180 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-69,818,013 |
-2,723,332,521 |
-2,704,567,839 |
773,047,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
117,838,993,921 |
124,927,963,461 |
148,626,578,351 |
129,015,901,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,339,265 |
|
|
11,253,830,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
11,252,353,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,162,436,843 |
|
|
256,468,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,874,190,933 |
1,743,425,690 |
1,818,964,561 |
4,213,644,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
113,705,208,867 |
120,461,205,250 |
144,103,045,951 |
114,065,005,245 |
|
12. Thu nhập khác |
350,407,029 |
66,000,000 |
|
11,447,048 |
|
13. Chi phí khác |
222,883,874 |
5,984,978,792 |
5,197,084,055 |
7,863,245,103 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,523,155 |
-5,918,978,792 |
-5,197,084,055 |
-7,851,798,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
113,832,732,022 |
114,542,226,458 |
138,905,961,896 |
106,213,207,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,150,413,522 |
22,927,358,858 |
30,005,500,864 |
21,578,156,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-336,358,333 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,018,676,833 |
91,614,867,600 |
108,900,461,032 |
84,635,050,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,018,676,833 |
91,614,867,600 |
108,900,461,032 |
84,635,050,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
546 |
550 |
654 |
508 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|