MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị VINAHUD (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,285,003,546 91,330,148,406 50,058,130,969 69,383,507,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,285,003,546 91,330,148,406 50,058,130,969 69,383,507,746
4. Giá vốn hàng bán 63,894,872,971 87,884,292,156 47,466,751,621 65,601,524,548
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,390,130,575 3,445,856,250 2,591,379,348 3,781,983,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,960,723,268 8,224,676,614 11,225,475,874 10,981,410,409
7. Chi phí tài chính 54,402,734,459 55,868,470,879 55,224,077,852 61,749,241,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,944,866,363 54,411,167,222 49,969,641,684 54,521,367,273
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 839,322,029 1,119,848,096 -835,192,091 3,236,282,118
9. Chi phí bán hàng 63,000,000 103,292,003 63,000,000 179,460,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,534,649,784 36,482,478,447 8,468,939,078 12,039,397,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -64,810,208,371 -79,663,860,369 -50,774,353,799 -55,968,424,171
12. Thu nhập khác 655,000,000 45,785,597 134,504,747
13. Chi phí khác 139,791,950 431,952,243 620,973,396 60,946,119
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -139,791,950 223,047,757 -575,187,799 73,558,628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -64,950,000,321 -79,440,812,612 -51,349,541,598 -55,894,865,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,291,033,860 -1,001,366,711 477,821,840 -439,302,930
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -387,489,650 -390,603,357
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -67,241,034,181 -78,439,445,901 -51,439,873,788 -55,064,959,256
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -67,242,029,386 -78,439,483,100 -51,440,036,850 -55,064,754,161
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 995,205 37,199 163,062 -205,095
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,770 -2,064 -1,354 -1,449
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.