1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,285,003,546 |
91,330,148,406 |
50,058,130,969 |
69,383,507,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,285,003,546 |
91,330,148,406 |
50,058,130,969 |
69,383,507,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,894,872,971 |
87,884,292,156 |
47,466,751,621 |
65,601,524,548 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,390,130,575 |
3,445,856,250 |
2,591,379,348 |
3,781,983,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,960,723,268 |
8,224,676,614 |
11,225,475,874 |
10,981,410,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,402,734,459 |
55,868,470,879 |
55,224,077,852 |
61,749,241,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,944,866,363 |
54,411,167,222 |
49,969,641,684 |
54,521,367,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
839,322,029 |
1,119,848,096 |
-835,192,091 |
3,236,282,118 |
|
9. Chi phí bán hàng |
63,000,000 |
103,292,003 |
63,000,000 |
179,460,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,534,649,784 |
36,482,478,447 |
8,468,939,078 |
12,039,397,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-64,810,208,371 |
-79,663,860,369 |
-50,774,353,799 |
-55,968,424,171 |
|
12. Thu nhập khác |
|
655,000,000 |
45,785,597 |
134,504,747 |
|
13. Chi phí khác |
139,791,950 |
431,952,243 |
620,973,396 |
60,946,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-139,791,950 |
223,047,757 |
-575,187,799 |
73,558,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-64,950,000,321 |
-79,440,812,612 |
-51,349,541,598 |
-55,894,865,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,291,033,860 |
-1,001,366,711 |
477,821,840 |
-439,302,930 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-387,489,650 |
-390,603,357 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-67,241,034,181 |
-78,439,445,901 |
-51,439,873,788 |
-55,064,959,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-67,242,029,386 |
-78,439,483,100 |
-51,440,036,850 |
-55,064,754,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
995,205 |
37,199 |
163,062 |
-205,095 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,770 |
-2,064 |
-1,354 |
-1,449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|