1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,690,669,722 |
126,602,953,205 |
128,299,990,755 |
134,488,973,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,690,669,722 |
126,602,953,205 |
128,299,990,755 |
134,488,973,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,757,474,529 |
116,972,437,310 |
99,947,851,710 |
94,613,357,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,933,195,193 |
9,630,515,895 |
28,352,139,045 |
39,875,616,261 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,691,457,196 |
11,365,551,306 |
9,399,037,222 |
8,680,311,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,517,654 |
663,064,516 |
20,415,686 |
372,379,193 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,768,777,841 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
685,373,549 |
1,574,185,380 |
998,942,683 |
822,620,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,729,159,109 |
18,594,026,469 |
14,255,659,186 |
17,068,240,238 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,395,824,236 |
164,790,836 |
22,476,158,712 |
30,292,687,692 |
|
12. Thu nhập khác |
98,873,440 |
1,189,400,540 |
896,620,930 |
113,692,398 |
|
13. Chi phí khác |
12,787,872 |
14,914,956 |
3,500,000 |
12,591,221 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
86,085,568 |
1,174,485,584 |
893,120,930 |
101,101,177 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,481,909,804 |
1,339,276,420 |
23,369,279,642 |
30,393,788,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,822,929,919 |
240,814,195 |
4,497,492,065 |
6,157,788,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
728,738,066 |
-15,635,482 |
-148,930,162 |
-77,241,217 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,930,241,819 |
1,114,097,707 |
19,020,717,739 |
24,313,241,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,930,241,819 |
1,114,097,707 |
19,020,717,739 |
24,313,241,269 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|