MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ALT

 Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình (HNX)

Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình - ALTA - ALT
Tiền thân của Công ty ALTA là Công Ty Văn Hóa Tổng Hợp Tân Bình - một doanh nghiệp Nhà nước, được thành lập từ năm 1989. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh ngành in, ảnh, bao bì, đồ chơi trẻ em và thiết bị giáo dục; kinh doanh thương mại và dịch vụ tổng hợp; sản xuất hàng công nghệ, mỹ phẩm; giấy và các sản phẩm từ giấy...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.20
  -0.4 (-3.17%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.6
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    12.2
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:22/11/2006
Với Khối lượng (cp):1,331,430
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/07/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,933,905
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 23/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    457.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.92
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,253
  • KLCP đang niêm yết:
    6,172,523
  • KLCP đang lưu hành:
    5,736,709
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    69.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,083,117 89,542,995 107,934,083 77,135,709
Giá vốn hàng bán 78,071,050 83,297,176 95,489,316 66,802,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,698,101 6,169,928 12,338,102 10,333,261
Lợi nhuận tài chính 256,566 973,619 1,279,142 -445,314
Lợi nhuận khác 904,373 132,633 -48,062 -10,875
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,875,977 -3,296,154 2,107,261 -1,133,242
Lợi nhuận sau thuế 2,257,830 -3,296,154 409,363 -873,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,257,830 -3,296,154 409,363 -873,591
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 190,259,514 208,425,495 236,385,621 257,665,026
Tổng tài sản 333,524,486 345,088,829 369,912,501 383,410,189
Nợ ngắn hạn 110,513,590 126,729,701 149,464,468 169,979,857
Tổng nợ 111,384,955 127,983,789 152,372,081 171,048,226
Vốn chủ sở hữu 222,139,532 217,105,040 217,540,421 212,361,963
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.