Thông tin giao dịch
BSC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành tiền thân là Công ty Thương mại Dịch vụ Bến Thành (BTS), được thành lập ngày 04/12/2003 của Tổng Công ty Bến Thành, trên cơ sở sáp nhập 03 đơn vị hạch toán phụ thuộc của Tổng Công ty là Trung tâm Thương mại Dịch vụ, Trạm Dịch vụ kho vận Sunimex, Xưởng Chế biến thuỷ hải sản xuất khẩu. Công ty hoạt động với 3 lĩnh vực kinh doanh chính: nhà hàng khách sạn, dịch vụ thương mại và dịch vụ bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
14.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.6
-
Giá trần
16
-
Giá sàn
13.2
-
Giá mở cửa
14.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.17
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,076,726
|
2,535,253
|
2,355,357
|
3,275,357
|
|
Giá vốn hàng bán
|
772,510
|
1,156,993
|
902,683
|
1,689,882
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,304,216
|
1,378,260
|
1,452,674
|
1,585,475
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
482,787
|
121,491
|
83,639
|
-51,406
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
817,809
|
716,709
|
770,640
|
628,244
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
641,648
|
558,967
|
602,712
|
488,795
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
641,648
|
558,967
|
602,712
|
488,795
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
29,919,569
|
23,246,280
|
25,147,718
|
26,338,910
|
|
Tổng tài sản
|
41,772,053
|
42,160,179
|
43,427,901
|
44,090,112
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,491,682
|
2,545,841
|
3,210,851
|
3,384,266
|
|
Tổng nợ
|
3,031,682
|
3,132,841
|
3,797,851
|
3,971,266
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
38,740,371
|
39,027,338
|
39,630,050
|
40,118,845
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.