MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCR

 Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)

CTCP Cảng Cam Ranh - CCR
Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh được chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước – Công ty TNHH MTV Cảng Cam Ranh và chính thức hoạt động dưới mô hình Công ty cổ phần từ ngày 25/06/2015. Ngày 24/09/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu Công ty trên hệ thống giao dịch UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; kho bãi và lưu giữ hàng hóa; kinh doanh dịch vụ Logistics; dịch vụ giao nhận, kiểm đếm...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
13.40
  1.2 (9.84%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.2
  • Giá trần
    13.4
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    13.4
  • Giá cao nhất
    13.4
  • Giá thấp nhất
    13.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,501,817
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    21.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.41
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    462
  • KLCP đang niêm yết:
    24,501,817
  • KLCP đang lưu hành:
    24,453,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    327.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 42,840,828 37,656,517 48,234,570 45,932,344
Giá vốn hàng bán 31,114,956 27,070,346 35,777,364 33,677,457
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,725,872 10,586,171 12,457,207 12,254,887
Lợi nhuận tài chính -151,313 -146,398 522,613 -43,651
Lợi nhuận khác 66,990 4,467 441,883 -12,646
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,324,936 4,893,011 5,754,736 5,197,092
Lợi nhuận sau thuế 4,316,990 3,948,067 4,554,651 4,237,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,206,948 3,830,475 4,436,935 4,109,534
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 37,381,853 37,543,016 53,423,732 53,078,382
Tổng tài sản 307,293,698 308,255,181 318,808,063 319,783,314
Nợ ngắn hạn 16,661,204 16,468,555 25,159,115 30,246,248
Tổng nợ 28,967,704 27,615,405 35,548,915 43,128,648
Vốn chủ sở hữu 278,325,995 280,639,776 283,259,148 276,654,666
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.