MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

D11

 Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)

Công ty Cổ phần Địa ốc 11 - Res 11 - D11
Công ty Cổ phần Địa ốc 11 tiền thân là Công ty Quản lý và phát triển nhà Quận 11, trên cơ sở sát nhập hai đơn vị Xí nghiệp Xây dựng sửa chữa nhà và Xí nghiệp Quản lý phát triển nhà Quận 11. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh nhà, bất động sản; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông...; thiết kế nội ngoại thất công trình; dịch vụ nhà đất, đại lý ký gửi hàng hóa...; giáo dục mầm non, tiểu học, trung cấp...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
10.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    13.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.45
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,591
  • KLCP đang niêm yết:
    7,338,138
  • KLCP đang lưu hành:
    7,338,138
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,939,174 15,672,316 16,742,627 39,750,406
Giá vốn hàng bán 2,024,112 9,625,912 14,110,209 36,260,598
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,915,061 6,046,403 2,632,418 3,489,809
Lợi nhuận tài chính 547,823 1,171,278 -809,126 -723,073
Lợi nhuận khác 2,123,602 28,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 816,994 939,627 1,790,463 613,636
Lợi nhuận sau thuế 844,196 751,702 1,451,384 523,739
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 844,196 751,702 1,451,384 523,739
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 254,341,525 248,543,038 254,659,482 253,654,927
Tổng tài sản 352,012,266 345,637,155 351,178,070 349,604,829
Nợ ngắn hạn 142,547,287 138,748,989 143,346,061 140,956,332
Tổng nợ 162,497,407 158,880,776 163,470,769 161,428,790
Vốn chủ sở hữu 189,514,859 186,756,379 187,707,300 188,176,039
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.