Thông tin giao dịch
DL1
CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven (A7) tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Dịch vụ Công trình Công cộng Đức Long Gia Lai (DL1) được thành lập năm 2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5900437257 cấp ngày 21/12/2007 với số vốn ban đầu là 9,5 tỷ đồng. Công ty tổ chức hoạt động theo mô hình mẹ - con (holdings), lĩnh vực đầu tư chính gồm (i) dịch vụ bến xe – bãi đỗ; (ii) đầu tư năng lượng tái tạo; (iii) đầu tư bất động sản,... Theo Nghị quyết ĐHĐCĐ số 01/NQ-ĐHĐCĐTN2021 ngày 26 tháng 06 năm 2021, Công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven (A7).
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
5.20
-0.1 (-1.89%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.3
-
Giá trần
5.8
-
Giá sàn
4.8
-
Giá mở cửa
5.3
-
Giá cao nhất
5.4
-
Giá thấp nhất
5.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-3,400
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.31
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
68,479,745
|
82,756,077
|
83,581,877
|
75,846,844
|
|
Giá vốn hàng bán
|
41,981,554
|
37,226,509
|
40,970,359
|
36,481,954
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,498,190
|
45,529,568
|
42,611,518
|
39,364,890
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-22,668,373
|
-16,133,741
|
-12,485,571
|
-11,323,019
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,269,724
|
-10,988
|
-67,613
|
123,262
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,493,243
|
27,656,694
|
29,990,600
|
28,282,411
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,097,902
|
27,286,467
|
29,474,254
|
27,411,167
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
528,615
|
16,270,118
|
17,825,324
|
18,127,484
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
612,953,252
|
707,955,084
|
776,654,763
|
1,064,545,329
|
|
Tổng tài sản
|
2,396,444,168
|
2,514,675,494
|
2,570,047,399
|
2,818,685,187
|
|
Nợ ngắn hạn
|
170,517,174
|
401,295,952
|
438,117,903
|
660,104,933
|
|
Tổng nợ
|
998,245,849
|
1,089,850,908
|
1,115,748,558
|
1,335,771,489
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,398,198,320
|
1,424,824,586
|
1,454,298,840
|
1,482,913,698
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.