Thông tin giao dịch
DNM
Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (UpCOM)
Tiền thân của Tổng Công ty Cổ phần Y tế DANAMECO là Trạm Vật tư y tế Quảng Nam - Đà Nẵng, được Sở Y Tế Quảng Nam - Đà Nẵng thành lập từ năm 1976. Qua nhiều lần thay đổi, tháng 7/2005 Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng; buôn bán máy móc thiết bị y tế; xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác...
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 12.5.2023 do TCNY chậm nộp BCTC năm 2022 đã được kiểm toán quá 30 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
8.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.8
-
Giá trần
10.1
-
Giá sàn
7.5
-
Giá mở cửa
8.8
-
Giá cao nhất
8.8
-
Giá thấp nhất
8.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.50
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,253,070
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
57,506,102
|
70,790,539
|
50,246,154
|
69,978,322
|
|
Giá vốn hàng bán
|
64,138,529
|
59,854,828
|
54,390,104
|
64,541,772
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-6,760,976
|
10,562,617
|
-4,154,680
|
5,315,429
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,943,642
|
-2,875,855
|
-3,641,955
|
-4,807,776
|
|
Lợi nhuận khác
|
162,498
|
-587,643
|
-7,916,145
|
-6,336,402
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-17,651,181
|
-606,286
|
-23,991,847
|
-14,311,989
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-17,651,181
|
-739,402
|
-23,991,847
|
-14,311,989
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-17,651,181
|
-739,402
|
-23,991,847
|
-14,311,989
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
588,105,246
|
325,111,666
|
259,906,810
|
230,342,578
|
|
Tổng tài sản
|
725,493,670
|
459,322,903
|
370,836,078
|
331,613,184
|
|
Nợ ngắn hạn
|
527,307,289
|
261,136,522
|
287,834,530
|
264,101,811
|
|
Tổng nợ
|
626,853,758
|
360,682,992
|
351,125,997
|
327,116,417
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
98,639,912
|
98,639,912
|
19,710,081
|
4,496,767
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.