Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,446,459
|
15,334,517
|
30,469,380
|
66,117,483
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,818,867
|
1,197,363
|
1,673,854
|
2,870,511
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
166,096
|
171,386
|
-42,707
|
425,988
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
132,612
|
137,109
|
-34,891
|
203,050
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
107,656,652
|
94,805,113
|
98,712,723
|
215,036,726
|
|