MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVG

 Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVG (UpCOM)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt - DVG
CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt được thành lập năm 2006. Sau gần 20 năm phát triển trong ngành sơn, Công ty đã trở thành đơn vị cung cấp sơn có chất lượng và uy tín đến tay người tiêu dùng. Bên cạnh chất lượng vượt trội, trong mỗi sản phẩm sơn của Đại Việt đều chứa đựng những thông điệp văn hóa, nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng.
DVG: Hạn chế giao dịch từ 22.5.2024
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.20
  0 (0%)
Khối lượng
58,608
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.2
  • Giá trần
    1.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.2
  • Giá cao nhất
    1.3
  • Giá thấp nhất
    1.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    13.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.75
  •        P/B:
    0.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    334,817
  • KLCP đang niêm yết:
    28,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,446,459 15,334,517 30,469,380 66,117,483
Giá vốn hàng bán 32,627,592 14,137,153 28,795,526 63,246,973
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,818,867 1,197,363 1,673,854 2,870,511
Lợi nhuận tài chính 265 214 75,031 75,119
Lợi nhuận khác -1,122 -3,992 -1,777 -425,238
Tổng lợi nhuận trước thuế 166,096 171,386 -42,707 425,988
Lợi nhuận sau thuế 132,612 137,109 -34,891 203,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 132,612 137,109 -34,891 203,050
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 107,656,652 94,805,113 98,712,723 215,036,726
Tổng tài sản 430,667,252 326,077,722 331,084,901 324,238,177
Nợ ngắn hạn 34,081,838 20,031,024 22,759,052 10,741,992
Tổng nợ 34,081,838 20,031,024 22,759,052 10,741,992
Vốn chủ sở hữu 396,585,414 306,046,698 308,325,849 313,496,184
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.