Thông tin giao dịch
FDT
Công ty cổ phần Fiditour
Tiền thân của Công ty cổ phần Fiditourist là Trung tâm Dịch vụ Tân Định, Quận 1, Tp.HCM, thành lập vào năm 1989, hoạt động chủ yếu ở lĩnh vực thương mại, khách sạn và nhà hàng. Liên tục nhiều năm liền kể từ năm 2001, Fiditour là một trong những doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành hàng đầu nằm trong Topten của ngành du lịch Việt Nam.
Hạn chế giao dịch từ 22.5.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 15/06/2020
38.80
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
38.8
-
Giá trần
42.6
-
Giá sàn
35
-
Giá mở cửa
38.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 11/09/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 3,054,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,054,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Quý 1- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
186,770,406
|
223,261,257
|
238,237,461
|
139,835,362
|
|
Giá vốn hàng bán
|
175,584,448
|
211,876,884
|
221,510,177
|
133,215,692
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,145,599
|
11,320,928
|
16,665,328
|
6,602,166
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-590,828
|
-138,231
|
-416,414
|
-491,080
|
|
Lợi nhuận khác
|
15,046
|
184,309
|
220,165
|
348,344
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,111,844
|
865,067
|
5,902,686
|
69,725
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,689,049
|
692,053
|
4,716,201
|
55,780
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,689,049
|
692,053
|
4,716,201
|
55,780
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
171,683,583
|
188,433,649
|
157,687,804
|
156,373,177
|
|
Tổng tài sản
|
193,521,026
|
210,401,506
|
178,526,275
|
176,267,117
|
|
Nợ ngắn hạn
|
140,335,301
|
155,902,727
|
123,698,128
|
133,644,992
|
|
Tổng nợ
|
154,390,655
|
170,579,081
|
137,195,128
|
136,140,992
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
39,130,371
|
39,822,425
|
41,331,147
|
40,126,125
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.