MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh - GIC>
Công ty cổ phần Đầu tư dịch vụ và phát triển Xanh (G.I.C) là đơn vị thành viên của công ty Cổ phần Container VietNam (VICONSHIP) nằm tại vị trí trung tâm khu Kinh tế Đình vũ – Cát Hải, Hải Phòng được đưa vào khai thác chính thức từ tháng 7 năm 2017, với vị trí địa lý thuận lợi kết nối giao thông tới toàn bộ các hệ thống cảng biển khu vực Hải Phòng và hệ thống đường cao tốc Hải Phòng – Hà Nội, Hải Phòng – Quảng Ninh.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
15.20
  0.1 (0.66%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    16.6
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    15.2
  • Giá cao nhất
    15.2
  • Giá thấp nhất
    15.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.30 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,120,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,340.18
  •        P/E :
    11.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.89
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,240
  • KLCP đang niêm yết:
    12,120,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,120,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    184.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,693,521 34,987,802 38,191,932 42,907,019
Giá vốn hàng bán 25,287,842 20,866,263 22,413,131 24,761,315
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,405,679 14,121,540 15,778,801 18,145,705
Lợi nhuận tài chính 291,060 -234,446 183,171 177,974
Lợi nhuận khác -135,465 222,871 41,205
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,857,805 3,150,303 5,382,149 5,767,479
Lợi nhuận sau thuế 5,307,624 2,779,777 4,907,927 5,249,661
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,307,624 2,779,777 4,907,927 5,249,661
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,473,566 38,796,871 35,184,693 47,262,330
Tổng tài sản 267,426,930 262,919,247 253,027,270 260,791,790
Nợ ngắn hạn 24,791,591 33,359,369 18,559,465 21,074,323
Tổng nợ 24,791,591 34,014,131 19,214,227 21,729,085
Vốn chủ sở hữu 242,635,339 228,905,116 233,813,043 239,062,705
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.