Doanh thu bán hàng và CCDV
|
872,083,642
|
562,671,400
|
590,253,064
|
797,434,743
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
59,859,937
|
47,205,156
|
59,284,795
|
66,351,257
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,578,977
|
193,756
|
4,474,991
|
13,011,469
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,841,654
|
801,713
|
3,121,762
|
8,299,725
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
794,798,196
|
818,301,994
|
854,894,235
|
1,011,905,499
|
|