MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GMA

 Công ty Cổ phần G-AutoMobile (HNX)

CTCP G-AutoMobile - GMA
Công ty cổ phần Enteco Việt Nam đƣợc thành lập ngày 10/10/2011. Trải qua một thời gian hoạt động, Công ty cổ phần Enteco Việt Nam đã không ngừng phát triển và lớn mạnh. Với việc trúng thầu thi công, cung cấp thiết bị cho nhiều công trình lớn nhỏ trên địa bàn thành phố Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
53.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    53.6
  • Giá trần
    58.9
  • Giá sàn
    48.3
  • Giá mở cửa
    53.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    99.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.74
  •        P/B:
    2.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    19,999,999
  • KLCP đang lưu hành:
    19,999,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,072.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 872,083,642 562,671,400 590,253,064 797,434,743
Giá vốn hàng bán 812,223,705 515,466,244 530,968,268 731,083,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,859,937 47,205,156 59,284,795 66,351,257
Lợi nhuận tài chính -12,343,327 -8,582,728 -12,624,406 -13,378,033
Lợi nhuận khác 720,159 32,491 89,834 2,748,425
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,578,977 193,756 4,474,991 13,011,469
Lợi nhuận sau thuế 6,181,950 -72,255 3,534,769 10,382,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,841,654 801,713 3,121,762 8,299,725
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 794,798,196 818,301,994 854,894,235 1,011,905,499
Tổng tài sản 1,339,643,843 1,342,430,863 1,381,143,767 1,534,482,970
Nợ ngắn hạn 690,211,513 698,032,642 736,724,051 890,507,168
Tổng nợ 876,925,476 879,679,509 915,423,378 1,058,380,139
Vốn chủ sở hữu 462,718,367 462,751,354 465,720,389 476,102,831
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.