Thông tin giao dịch
GMX
Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)
Công Ty Cổ Phần Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân là nhà sản xuất và cung cấp chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam các sản phẩm gạch xây tường , ngói lợp, ngói trang trí cao cấp. Với kỹ thuật và kinh nghiệm trên 25 năm hoạt động, cùng với việc vận hành Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 9001 : 2008 sản phẩm mang thương hiệu MYXUAN-VT luôn đạt chất lượng đẳng cấp mẫu mã đẹp, và phục vụ khách hàng tận tình chu đáo.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
18.20
0.1 (0.55%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.1
-
Giá trần
19.9
-
Giá sàn
16.3
-
Giá mở cửa
18.2
-
Giá cao nhất
18.2
-
Giá thấp nhất
18.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.71
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,320,694
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
43,157,888
|
25,154,926
|
53,805,287
|
44,044,988
|
|
Giá vốn hàng bán
|
28,042,445
|
17,009,399
|
37,282,547
|
29,946,897
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,115,443
|
8,145,527
|
16,522,740
|
14,098,092
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-73,586
|
-208,466
|
-349,001
|
-170,999
|
|
Lợi nhuận khác
|
-34,397
|
-55,034
|
-6,829
|
-38,806
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,066,444
|
1,928,812
|
7,556,162
|
6,109,666
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,615,676
|
1,500,691
|
6,006,735
|
4,853,291
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,615,676
|
1,500,691
|
6,006,735
|
4,853,291
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
58,046,986
|
58,341,688
|
62,329,430
|
55,757,002
|
|
Tổng tài sản
|
167,782,254
|
165,735,702
|
168,139,834
|
159,160,269
|
|
Nợ ngắn hạn
|
47,169,615
|
43,952,524
|
52,516,567
|
39,751,435
|
|
Tổng nợ
|
48,507,615
|
45,290,524
|
52,516,567
|
39,751,435
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
119,274,639
|
120,445,178
|
115,623,267
|
119,408,834
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.