Thông tin giao dịch
HCC
Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
Công ty Cổ Phần Bê tông Hoà Cầm, tiền thân là Xí Nghiệp Bê tông Thương Phẩm và Đá Xây Dựng thuộc Công ty Xây Dựng Quảng Nam (Công ty Đầu tư & Xây Dựng Đô Thị Quảng Nam cũ) được thành lập từ năm 1998. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh bê tông thương phẩm và các loại đá, cát xây dựng từ việc khai thác, chế biến tại mỏ đá, cát của Công ty; xây dựng dân dụng và công nghiệp; xây dựng thủy lợi...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.1
-
Giá trần
13.3
-
Giá sàn
10.9
-
Giá mở cửa
12.1
-
Giá cao nhất
12.1
-
Giá thấp nhất
12.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,622,802
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
59,774,264
|
54,360,086
|
73,773,442
|
90,641,498
|
|
Giá vốn hàng bán
|
56,846,964
|
50,726,777
|
65,904,330
|
79,337,726
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,927,301
|
3,633,309
|
7,869,112
|
11,303,772
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-436,664
|
-282,801
|
-267,293
|
-157,653
|
|
Lợi nhuận khác
|
-600,626
|
-133,566
|
-102,383
|
-236,377
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,040,499
|
1,752,178
|
4,676,790
|
6,179,446
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
676,682
|
1,312,896
|
3,767,638
|
4,893,199
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
676,682
|
1,312,896
|
3,767,638
|
4,893,199
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
88,693,918
|
90,247,132
|
91,333,520
|
120,577,214
|
|
Tổng tài sản
|
131,257,548
|
130,454,000
|
132,541,810
|
160,903,674
|
|
Nợ ngắn hạn
|
50,466,657
|
48,350,213
|
46,780,022
|
78,070,943
|
|
Tổng nợ
|
50,466,657
|
48,350,213
|
46,780,022
|
78,070,943
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
80,790,891
|
82,103,787
|
85,761,788
|
82,832,731
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.