MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDA

 Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)

CTCP Hãng sơn Đông Á - HSDA - HDA
Công ty Cổ Phần Hãng Sơn Đông Á chính thức được thành lập và hoạt động dưới hình thức Công ty Cổ Phần ngày 20/11/2006. Đến ngày 27/12/2010, Công ty chính thức được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Sản phẩm chính của Công ty là các loại sơn, bột trét cao cấp và keo chống thấm các loại.
Bị cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
3.80
  0.1 (2.7%)
Khối lượng
23,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.07
  •        P/E :
    -55.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.85
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,576
  • KLCP đang niêm yết:
    27,599,967
  • KLCP đang lưu hành:
    27,599,967
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    104.88
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,940,923 75,428,567 70,399,515 60,318,644
Giá vốn hàng bán 52,327,526 32,007,972 29,575,411 30,322,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,580,031 25,562,218 24,477,899 19,206,458
Lợi nhuận tài chính -688,250 -889,024 -929,706 -1,242,828
Lợi nhuận khác -46,641 257,069 254,750 278,782
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,613,333 1,913,359 2,855,620 768,649
Lợi nhuận sau thuế -7,433,351 1,913,359 2,855,620 768,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,566,267 1,538,921 2,230,494 -282,026
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 277,902,377 248,295,168 276,851,444 279,612,114
Tổng tài sản 470,583,257 431,526,195 456,986,960 454,880,614
Nợ ngắn hạn 120,330,984 94,267,710 119,947,694 117,528,525
Tổng nợ 132,989,654 101,535,150 124,258,131 121,813,354
Vốn chủ sở hữu 337,593,604 329,991,045 332,728,829 333,067,260
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.