Thông tin giao dịch
HHC
Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
Công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà (HAIHACO ) là một trong những doanh nghiệp chuyên sản xuất bánh kẹo lớn nhất tại Việt Nam. Công ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà là Doanh nghiệp đầu tiên trong lĩnh vực sản xuất bánh kẹo được cấp chứng nhận hệ thống "Phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn" (HACCP) tại Việt Nam. Điều này thể hiện cam kết của Lãnh đạo doanh nghiệp về đảm bảo an toàn thực phẩm đối với sức khoẻ của người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
140.00
6 (4.48%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
134
-
Giá trần
147.4
-
Giá sàn
120.6
-
Giá mở cửa
140
-
Giá cao nhất
140
-
Giá thấp nhất
140
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
73.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,475,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
238,530,560
|
215,333,852
|
143,134,594
|
172,212,807
|
|
Giá vốn hàng bán
|
176,281,619
|
158,785,974
|
107,984,267
|
122,130,542
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,933,328
|
47,761,005
|
27,992,668
|
38,001,390
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
18,448,552
|
9,698,544
|
8,852,322
|
8,290,032
|
|
Lợi nhuận khác
|
-108,574
|
-137,859
|
-492,472
|
-636,477
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,957,071
|
26,429,061
|
3,686,674
|
17,021,522
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,928,769
|
21,112,685
|
2,949,339
|
12,905,359
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,928,769
|
21,112,685
|
2,949,339
|
12,905,359
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,548,813,432
|
1,289,811,564
|
1,281,877,328
|
1,279,064,707
|
|
Tổng tài sản
|
1,751,128,199
|
1,619,620,004
|
1,607,454,710
|
1,601,614,253
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,150,656,168
|
997,580,295
|
984,467,685
|
965,766,869
|
|
Tổng nợ
|
1,152,160,720
|
999,032,048
|
986,396,198
|
967,650,382
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
598,967,478
|
620,587,956
|
621,058,512
|
633,963,871
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.