Thông tin giao dịch
HKT
Công ty cổ phần Đầu tư QP Xanh (HNX)
Được hình thành và phát triển từ năm 2006, Công Ty Cổ Phần Chè Hiệp Khánh đã trở thành một trong những đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu chè của Việt Nam. Hiện nay, Hiệp Khánh đã xây dựng được hệ thống các nhà máy sản xuất chè tại các địa phương trong vùng trọng yếu chè của cả nước (từ miền Bắc đến miền Nam) như Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Nghệ An, Bảo Lộc (Lâm Đồng). Trong thời gian tới Hiệp Khánh sẽ tiếp tục có nhiều dự án khôi phục vùng nguyên liệu chè tươi tại nhiều tỉnh khác trong cả nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
8.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8
-
Giá trần
8.8
-
Giá sàn
7.2
-
Giá mở cửa
8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.74
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,577,300
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
77,370,779
|
53,552,709
|
33,563,687
|
25,653,157
|
|
Giá vốn hàng bán
|
78,203,590
|
53,469,833
|
33,144,727
|
24,915,830
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-832,811
|
82,876
|
418,960
|
737,327
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
760,047
|
389,437
|
-9,078
|
100,582
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-8,438
|
|
1,583
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-100,935
|
439,516
|
265,168
|
535,811
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-66,617
|
351,613
|
212,134
|
428,649
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-66,617
|
351,613
|
212,134
|
428,649
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
87,801,748
|
121,730,259
|
63,530,701
|
60,199,646
|
|
Tổng tài sản
|
120,953,939
|
153,991,055
|
94,946,591
|
91,629,063
|
|
Nợ ngắn hạn
|
50,238,428
|
83,024,825
|
23,715,209
|
19,711,587
|
|
Tổng nợ
|
50,238,428
|
83,024,825
|
23,715,209
|
19,711,587
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
70,715,510
|
40,966,230
|
71,231,383
|
71,917,476
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.