MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IPA

 Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)

CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A - IPA Investments Group
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư IPA là một tập đoàn đầu tư tư nhân. Hiện nay, công ty có số vốn cổ đông hơn 900 tỷ và tổng tài sản hơn 2000 tỷ và một đội ngũ hơn 1000 người ở trong hệ thống công ty thành viên và công ty liên kết. Ngoài ra, IPA còn có sức mạnh của 2 công ty thành viên là công ty chứng khoán VNDIRECT, và công ty quản lý quĩ IPAAM. IPA cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, giúp tiếp cận các cơ hội đầu tư, quản lý và khai thác đồng vốn hiệu quả nhất.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.00
  -0.1 (-0.83%)
Khối lượng
69,615
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.1
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    10.9
  • Giá mở cửa
    12.1
  • Giá cao nhất
    12.1
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/06/2016
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 83.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 89,098,248
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 18/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.20
  •        P/E :
    5.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.21
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    143,836
  • KLCP đang niêm yết:
    213,835,775
  • KLCP đang lưu hành:
    213,835,775
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,566.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 137,831,062 85,630,592 163,554,822 120,259,447
Giá vốn hàng bán 93,603,937 58,539,449 76,909,734 66,962,910
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,060,122 27,009,986 86,567,364 53,255,650
Lợi nhuận tài chính -19,169,759 -29,888,085 -100,189,714 159,542,155
Lợi nhuận khác -207,246 -220,006 945,370 -305,539
Tổng lợi nhuận trước thuế 194,268,190 110,703,367 98,408,129 142,039,887
Lợi nhuận sau thuế 189,647,118 104,850,916 87,860,054 129,522,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 181,869,620 100,622,865 65,939,325 122,552,370
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,866,700,780 1,949,192,778 1,744,783,059 1,575,831,401
Tổng tài sản 8,833,895,709 8,907,721,256 8,714,592,565 8,675,866,294
Nợ ngắn hạn 3,664,488,454 4,624,508,665 3,019,844,586 1,758,120,809
Tổng nợ 4,768,342,164 4,720,473,070 4,486,520,826 4,317,630,809
Vốn chủ sở hữu 4,065,553,545 4,187,248,185 4,228,071,739 4,358,235,486
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.