MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSV

 Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)

Logo Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP - KSV>
Tổng công ty Khoáng sản - TKV hoạt động theo mô hình Công ty mẹ- Công ty con (tiền thân là Tổng công ty Khoáng sản Việt Nam) là doanh nghiệp Nhà nước, hạng đặc biệt, được thành lập theo Quyết định số 1118/QĐ/TCCBĐT. Doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực khai khoáng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
66.20
  -4.3 (-6.1%)
Khối lượng
66,101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    70.5
  • Giá trần
    77.5
  • Giá sàn
    63.5
  • Giá mở cửa
    70.9
  • Giá cao nhất
    70.9
  • Giá thấp nhất
    64
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/07/2016
Với Khối lượng (cp):200,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    111.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.34
  •        P/B:
    4.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    74,852
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,240.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,018,730,922 3,150,905,634 3,432,454,081 3,066,321,914
Giá vốn hàng bán 2,688,060,631 2,790,869,134 2,600,380,590 2,428,759,403
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 330,670,291 360,036,500 832,073,491 602,490,468
Lợi nhuận tài chính -93,528,235 -91,344,635 -48,621,003 -46,433,514
Lợi nhuận khác -34,061,936 -252,682 -6,180,627 -1,501,864
Tổng lợi nhuận trước thuế 72,634,546 95,247,187 634,273,075 298,185,118
Lợi nhuận sau thuế 40,644,763 76,353,487 503,755,722 239,086,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,032,522 72,743,885 493,516,871 255,545,156
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,398,976,966 3,732,942,164 5,008,894,665 4,543,086,015
Tổng tài sản 9,332,342,683 9,324,949,519 10,482,585,010 9,876,929,273
Nợ ngắn hạn 3,886,628,799 3,937,898,045 5,146,657,798 4,684,813,470
Tổng nợ 6,424,413,267 6,324,150,576 7,182,993,937 6,310,985,349
Vốn chủ sở hữu 2,907,929,416 3,000,798,944 3,299,591,073 3,565,943,924
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.