Thông tin giao dịch
LAS
Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (tiền thân là nhà máy Supe Phốt phát Lâm Thao) chính thức đi vào sản xuất ngày 24/06/1962. Ngày 1/3/2012, cổ phiếu của Công ty chính thức được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất và kinh doanh phân bón, hóa chất. Hầu hết các tỉnh, thành phố đều có đại lý kinh doanh phân phối sản phẩm của công ty.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
21.10
-0.3 (-1.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.4
-
Giá trần
23.5
-
Giá sàn
19.3
-
Giá mở cửa
21.5
-
Giá cao nhất
21.6
-
Giá thấp nhất
21.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-6,600
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.14 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.86
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
54,050,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
573,904,115
|
1,491,856,548
|
635,146,822
|
845,801,004
|
|
Giá vốn hàng bán
|
357,933,167
|
1,294,479,156
|
430,372,825
|
687,454,689
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
191,318,090
|
149,819,630
|
174,632,478
|
124,802,175
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,047,849
|
2,346,489
|
7,132,655
|
-480,977
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,774,088
|
192,377
|
7,761,275
|
745,421
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
68,210,403
|
65,849,179
|
84,207,365
|
40,785,675
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
54,299,722
|
52,481,483
|
67,306,265
|
32,679,169
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,299,722
|
52,481,483
|
67,306,265
|
32,679,169
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,048,720,645
|
1,902,388,362
|
2,031,912,794
|
1,988,784,203
|
|
Tổng tài sản
|
2,360,201,292
|
2,207,925,898
|
2,334,189,109
|
2,307,541,140
|
|
Nợ ngắn hạn
|
938,514,103
|
733,735,178
|
921,390,147
|
862,126,010
|
|
Tổng nợ
|
938,514,103
|
733,735,178
|
921,390,147
|
862,126,010
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,421,687,189
|
1,474,190,720
|
1,412,798,962
|
1,445,415,130
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.