Doanh thu bán hàng và CCDV
|
50,994,318
|
12,905,281
|
11,108,868
|
1,763,232
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,381,021
|
183,872
|
-1,372,625
|
-739,063
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,817,735
|
-1,389,529
|
-2,732,533
|
-2,112,572
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,817,735
|
-1,389,529
|
-2,732,533
|
-2,112,572
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
163,813,333
|
176,590,395
|
185,489,190
|
185,714,379
|
|