Thông tin giao dịch
MCF
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (HNX)
Ngày 9/12/2004 Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và phát triển Nông thôn đã ra quyết định về việc chuyển bộ phận Doanh nghiệp Nhà nước Xí nghiệp Xây lắp Cơ khí Nông nghiệp thành Công ty cổ phần với tên gọi đầy đủ là Công ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm, viết tắt là MECOFOOD. Ngành nghề kinh doanh của công ty: sản xuất, chế biến, kinh doanh xuất nhập khẩu và tiêu thụ nội địa các mặt hàng về lương thức, thực phẩm, nông sản; sản xuất kinh doanh máy móc thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
8.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.6
-
Giá trần
9.4
-
Giá sàn
7.8
-
Giá mở cửa
8.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.53
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,582,086
|
118,607,728
|
120,935,157
|
103,382,364
|
|
Giá vốn hàng bán
|
109,588,528
|
106,953,896
|
113,707,821
|
90,457,065
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,993,558
|
11,653,832
|
7,227,335
|
12,925,300
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-122,423
|
-753,503
|
-1,988,907
|
-1,663,427
|
|
Lợi nhuận khác
|
372,131
|
338,920
|
10,694,697
|
-2,924,191
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,274,095
|
3,652,561
|
3,763,852
|
2,800,054
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,429,449
|
2,922,049
|
2,934,712
|
2,310,254
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,429,449
|
2,922,049
|
2,934,712
|
2,310,254
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
135,826,872
|
339,377,816
|
279,267,867
|
225,698,999
|
|
Tổng tài sản
|
169,335,201
|
371,999,123
|
306,131,126
|
251,250,689
|
|
Nợ ngắn hạn
|
45,309,728
|
245,126,601
|
191,210,625
|
134,094,934
|
|
Tổng nợ
|
45,579,728
|
245,396,601
|
191,480,625
|
134,364,934
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
123,755,473
|
126,602,522
|
114,650,501
|
116,885,755
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.