Thông tin giao dịch
PIA
Công ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex (HNX)
CTCP Tin học Viễn thôngPETROLIMEX (PIACOM) là đơn vị thành viên của Tập đoànXăng dầu Việt Nam (PETROLIMEX), ra đời trên cơ sở cổ phần hoá Trung tâm Tin họcvà Tự động hoá PETROLIMEX, có lịch sử hoạt động từ năm 1996. Ngày 08/05/2003, tại công văn số 589/CT-DMDN Thủ tướng Chính phủ cho phép Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam góp 51% vốn Điều lệ để thành lập Công ty Cổ phần Tin học Viễn Thông PETROLIMEX với vai trò cổ đông chi phối.Đại hội cổ đông thành lập Công ty ngày 19/08/2003, chính thức ra đời Công ty CP Tin học Viễn thông PETROLIMEX ngày nay.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
26.60
0.4 (1.53%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.2
-
Giá trần
28.8
-
Giá sàn
23.6
-
Giá mở cửa
27.8
-
Giá cao nhất
27.8
-
Giá thấp nhất
26.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 22/02/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
53,502,389
|
16,834,446
|
52,883,639
|
29,294,461
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,534,549
|
10,767,635
|
33,810,425
|
17,548,714
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,725,030
|
6,066,811
|
19,073,214
|
11,745,747
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
356,035
|
264,780
|
283,067
|
197,162
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
3,299
|
-282,182
|
1,736
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,345,246
|
-985,133
|
7,772,442
|
1,628,367
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,137,096
|
-985,133
|
5,748,682
|
1,302,693
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,137,096
|
-985,133
|
5,748,682
|
1,302,693
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
84,009,689
|
81,348,904
|
91,967,858
|
77,542,046
|
|
Tổng tài sản
|
94,445,910
|
90,793,637
|
98,561,475
|
85,949,704
|
|
Nợ ngắn hạn
|
25,093,499
|
22,437,302
|
34,938,759
|
21,045,657
|
|
Tổng nợ
|
25,213,499
|
22,557,302
|
35,058,759
|
21,165,657
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
69,232,411
|
68,236,334
|
63,502,716
|
64,784,046
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.