MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIV

 Công ty Cổ phần PIV (UpCOM)

Công ty Cổ phần PIV - PIV
Công ty Cổ phần PIV tiền thân là Công ty Cổ phần Tư vấn Dịch vụ tài sản Bất động sản Điện lực Dầu khí Việt Nam. Với kinh nghiệm và năng lực của mình, trong thời gian qua PIV tự hào đã cung cấp nhiều dịch vụ tư vấn thẩm định giá cho các Bộ, ngành, doanh nghiệp và cá nhân trong cả nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
2.90
  0.1 (3.57%)
Khối lượng
156,903
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.8
  • Giá cao nhất
    3
  • Giá thấp nhất
    2.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/08/2010
Với Khối lượng (cp):1,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.4
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,324,942
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 14/02/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1150%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.04
  •        P/E :
    -65.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/B:
    19.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    73,800
  • KLCP đang niêm yết:
    17,324,942
  • KLCP đang lưu hành:
    17,324,942
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    50.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 388,630 888,923 496,673 4,916
Giá vốn hàng bán 367,076 859,305 481,852 4,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,554 29,617 14,821
Lợi nhuận tài chính 3 159 3 3
Lợi nhuận khác 3,131 -6,996 11,799 -33,985
Tổng lợi nhuận trước thuế -619,931 -218,007 -217,697 -209,305
Lợi nhuận sau thuế -619,931 -218,007 -217,697 -209,305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -619,931 -218,007 -217,697 -209,305
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,860,197 2,435,771 2,044,152 1,987,947
Tổng tài sản 3,130,023 2,915,452 2,759,155 2,680,226
Nợ ngắn hạn 359,618 363,114 424,514 619,399
Tổng nợ 359,618 363,114 424,514 619,399
Vốn chủ sở hữu 2,770,405 2,552,339 2,334,642 2,060,827
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.