Thông tin giao dịch
PMS
Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
Tiền thân của Công ty CP Cơ khí Xăng Dầu là Xưởng Cơ Khí Thống Nhất 5, thuộc Bộ Vật Tư, được thành lập ngày 22/10/1975, trên cơ sở quốc hữu hóa 2 Công ty Bình Lợi và Công ty Khai Thác Kỹ Nghệ SEMI (Pháp).Tính đến thời điểm hiện tại, Công ty đã và đang phát triển với nhiều loại hình kinh doanh đa dạng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
33.30
1.6 (5.05%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31.7
-
Giá trần
34.8
-
Giá sàn
28.6
-
Giá mở cửa
33.3
-
Giá cao nhất
33.3
-
Giá thấp nhất
33.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 04/11/2003 |
Với Khối lượng (cp): | 3,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/05/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/11/2003
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
474,487,822
|
368,122,380
|
343,737,606
|
304,773,793
|
|
Giá vốn hàng bán
|
431,091,049
|
333,794,061
|
312,663,613
|
274,627,527
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,396,773
|
34,328,319
|
31,073,993
|
30,146,266
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-782,491
|
-1,200,898
|
-858,835
|
-5,050,719
|
|
Lợi nhuận khác
|
454,651
|
-40,214
|
-36,760
|
-388,727
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,507,494
|
8,612,109
|
10,571,087
|
1,862,231
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,789,469
|
7,186,607
|
8,611,561
|
1,301,180
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,789,469
|
7,186,607
|
8,611,561
|
1,301,180
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
300,065,646
|
259,073,154
|
212,481,099
|
227,285,023
|
|
Tổng tài sản
|
421,432,878
|
374,085,759
|
326,652,330
|
344,478,996
|
|
Nợ ngắn hạn
|
246,866,179
|
193,206,750
|
165,119,006
|
182,213,831
|
|
Tổng nợ
|
249,947,179
|
195,997,750
|
167,719,984
|
184,854,787
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
171,485,699
|
178,088,009
|
158,932,346
|
159,624,208
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.