Thông tin giao dịch
PSD
Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (HNX)
Công ty Cổ phần Dịch vụ phân phối tổng hợp Dầu khí (PSD) được thành lập năm 2007, là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Dầu khí (Petrosetco). Tổng công ty thuộc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam. Sau hơn 9 năm hình thành và phát triển, PSD đã khẳng định vị trí là một trong những nhà phân phối chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, phân phối sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu danh tiếng thế giới.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.8
-
Giá trần
14
-
Giá sàn
11.6
-
Giá mở cửa
12.9
-
Giá cao nhất
12.9
-
Giá thấp nhất
12.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/06/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
68.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,222,700
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,754,715,453
|
1,494,855,947
|
1,440,174,907
|
1,603,268,623
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,641,534,920
|
1,392,238,314
|
1,320,704,670
|
1,459,326,519
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
70,137,172
|
64,734,105
|
71,970,194
|
80,321,196
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
12,260,840
|
4,365,362
|
102,387
|
15,282,457
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,952,076
|
502,194
|
3,349,508
|
403,576
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,931,795
|
25,393,269
|
22,755,079
|
35,718,381
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,028,240
|
20,102,664
|
17,950,907
|
27,868,382
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,810,250
|
20,094,350
|
17,970,508
|
27,895,549
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,063,021,063
|
3,112,055,283
|
2,649,735,606
|
2,510,135,978
|
|
Tổng tài sản
|
3,144,836,819
|
3,192,090,184
|
2,727,968,990
|
2,583,759,094
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,594,982,352
|
2,622,072,388
|
2,140,000,287
|
1,969,368,968
|
|
Tổng nợ
|
2,597,517,086
|
2,624,707,123
|
2,142,635,022
|
1,971,986,901
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
547,319,733
|
567,383,061
|
585,333,968
|
611,772,193
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.