Thông tin giao dịch
S55
Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
Công ty Cổ phần Sông Đà 505 được thành lập ngày 22/06/2004 trên cơ sở chuyển đổi từ một bộ phận doanh nghiệp Nhà nước thành Công ty cổ phần. Ngày 22/12/2006, cổ phiếu Công ty chính thức niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã S55. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, nhà ở, thủy điện, thủy lợi, giao thông; khai thác sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...; khai thác quặng sắt, cát đá sỏi...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
64.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
64.1
-
Giá trần
70.5
-
Giá sàn
57.7
-
Giá mở cửa
64.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.59
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
357,948,220
|
317,002,264
|
95,929,246
|
96,833,338
|
|
Giá vốn hàng bán
|
321,939,930
|
283,876,525
|
44,810,235
|
43,466,474
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,008,290
|
33,125,739
|
51,119,011
|
53,366,864
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,119,668
|
-8,880,884
|
-8,453,385
|
-7,469,032
|
|
Lợi nhuận khác
|
206,401
|
-17,404
|
156,880
|
432,764
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
41,210,989
|
18,874,040
|
42,181,917
|
44,972,154
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
39,928,439
|
17,402,004
|
39,559,693
|
43,525,118
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
33,431,318
|
13,025,649
|
29,985,833
|
31,396,804
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
729,110,485
|
277,063,835
|
317,241,055
|
347,264,739
|
|
Tổng tài sản
|
2,236,671,819
|
906,450,655
|
1,763,719,289
|
1,776,991,123
|
|
Nợ ngắn hạn
|
639,689,300
|
88,445,824
|
192,881,923
|
184,474,489
|
|
Tổng nợ
|
1,392,779,959
|
200,779,158
|
886,405,445
|
871,738,011
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
843,891,860
|
705,671,497
|
877,313,844
|
905,253,112
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.