MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGH

 Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)

CTCP Khách sạn Sài Gòn - SGH
Khách sạn Sài Gòn là một trong những khách sạn lâu đời của thành phố, được khánh thành từ năm 1968 với tên gọi ban đầu là Peninsula Hotel. Khách sạn nằm tại khu trung tâm thương mại, du lịch của thành phố. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh phòng ngủ, văn phòng cho thuê; kinh doanh ăn uống và vũ trường; dịch vụ du lịch, lữ hành quốc tế và trong nước; dịch vụ vui chơi giải trí bán hàng lưu niệm...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
36.00
  0 (0%)
Khối lượng
3
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36
  • Giá trần
    39.6
  • Giá sàn
    32.4
  • Giá mở cửa
    36
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/07/2001
Với Khối lượng (cp):1,766,300
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.2
Ngày giao dịch cuối cùng:20/07/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,766,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 47.6%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 22/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 09/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.41
  •        P/E :
    25.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.68
  •        P/B:
    2.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,942
  • KLCP đang niêm yết:
    12,364,100
  • KLCP đang lưu hành:
    12,364,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    445.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,305,294 10,576,393 10,299,100 10,347,777
Giá vốn hàng bán 5,894,888 5,091,041 6,533,473 5,902,257
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,410,405 5,485,352 3,765,627 4,445,520
Lợi nhuận tài chính 2,240,671 1,855,514 1,632,375 1,253,242
Lợi nhuận khác 123,852 -4,042 -41,007 2,550
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,636,106 5,386,731 2,772,528 3,328,767
Lợi nhuận sau thuế 4,500,235 4,309,385 2,193,905 2,651,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,500,235 4,309,385 2,193,905 2,651,704
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 181,313,120 183,789,777 187,657,943 132,784,792
Tổng tài sản 210,105,064 211,944,173 215,214,121 159,754,198
Nợ ngắn hạn 17,391,879 16,350,031 78,411,232 20,495,961
Tổng nợ 19,863,879 18,122,031 80,183,232 22,267,961
Vốn chủ sở hữu 190,241,185 193,822,141 135,030,889 137,486,237
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.