MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHE

 Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà (HNX)

Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
9.20
  0.1 (1.1%)
Khối lượng
4,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 20/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    5.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.34
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,868
  • KLCP đang niêm yết:
    11,502,516
  • KLCP đang lưu hành:
    11,502,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    105.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 49,546,987 39,991,563 37,605,128 48,660,459
Giá vốn hàng bán 34,883,416 32,708,958 30,897,446 42,301,998
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,500,667 7,212,621 6,674,529 6,101,087
Lợi nhuận tài chính -1,076,191 -1,016,744 -1,376,458 -844,145
Lợi nhuận khác 516,599 920,940 1,050,966 681,798
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,823,821 4,134,348 3,786,867 3,041,876
Lợi nhuận sau thuế 8,654,648 3,302,098 3,026,648 2,379,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,654,648 3,302,098 3,026,648 2,379,042
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 195,800,643 209,093,477 201,961,568 212,513,894
Tổng tài sản 222,377,625 234,936,053 227,194,358 237,169,095
Nợ ngắn hạn 77,644,039 87,608,223 77,174,777 85,410,312
Tổng nợ 83,786,290 92,947,928 82,514,482 90,010,017
Vốn chủ sở hữu 138,591,335 141,988,125 144,679,876 147,159,078
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.