Thông tin giao dịch
SHN
Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (HNX)
Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp và Tư vấn đầu tư Hà Nội (INCONESS Hà Nội), được thành lập ngày 29/4/2005. Công ty chính thức giao dịch cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội ngày 16/12/2009 với mã chứng khoán SHN. Ngành nghề kinh doanh: mua bán sản xuất vật liệu xây dựng; xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh; tư vấn đầu tư; quản lý dự án đầu tư; thiết kế quy hoạch...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
6.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.6
-
Giá trần
7.2
-
Giá sàn
6
-
Giá mở cửa
6
-
Giá cao nhất
6.6
-
Giá thấp nhất
6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,702,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,349,166,770
|
752,235,870
|
1,278,507,352
|
534,329,436
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,333,048,568
|
741,645,903
|
1,259,633,555
|
525,537,595
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,118,202
|
10,589,966
|
18,873,797
|
8,791,841
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,949,883
|
349,796
|
4,748,694
|
877,832
|
|
Lợi nhuận khác
|
-84,001
|
-5,956
|
-8,435,077
|
-371,871
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,302,430
|
2,263,836
|
8,682,949
|
858,537
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,747,477
|
1,651,055
|
6,799,468
|
636,867
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,905,175
|
1,760,494
|
6,785,610
|
507,978
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,224,522,205
|
3,516,425,791
|
4,283,688,193
|
2,860,670,943
|
|
Tổng tài sản
|
5,708,575,073
|
4,999,744,984
|
5,977,137,610
|
4,423,739,419
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,122,545,676
|
3,411,421,192
|
4,382,638,462
|
2,828,603,404
|
|
Tổng nợ
|
4,122,545,676
|
3,411,421,192
|
4,382,638,462
|
2,828,603,404
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,586,029,397
|
1,588,323,792
|
1,594,499,148
|
1,595,136,014
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.