Thông tin giao dịch
SSM
Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
Công ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM tiền thân là Nhà máy chế tạo kết cấu thép Đà Nẵng (trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3) được thành lập vào ngày 31 tháng 08 năm 2001, hoạt động chủ yếu trên các lĩnh vực liên quan đến thiết kế, chế tạo kết cấu thép, cột thép, khung nhà tiền chế; mạ kẽm các sản phẩm cơ khí và dịch vụ mạ kẽm; xây lắp các công trình hệ thống lưới điện và trạm biến áp điện đến 500Kv...
Duy trì diện cảnh báo vì LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
4.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.6
-
Giá trần
5
-
Giá sàn
4.2
-
Giá mở cửa
4.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.33
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,751,664
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,647,072
|
38,949,776
|
70,978,841
|
48,445,324
|
|
Giá vốn hàng bán
|
41,809,778
|
33,095,051
|
64,305,639
|
48,131,696
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,837,294
|
5,854,725
|
6,673,202
|
313,629
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-485,648
|
-416,490
|
-534,631
|
-516,777
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-141
|
-3
|
3
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,006,251
|
2,048,421
|
1,438,083
|
-3,327,565
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,006,251
|
2,048,421
|
1,438,083
|
-3,327,565
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,006,251
|
2,048,421
|
1,438,083
|
-3,327,565
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
81,013,355
|
120,990,125
|
175,408,351
|
110,956,759
|
|
Tổng tài sản
|
103,050,984
|
143,029,529
|
197,633,858
|
133,629,920
|
|
Nợ ngắn hạn
|
45,546,984
|
83,419,500
|
136,585,746
|
69,215,751
|
|
Tổng nợ
|
45,546,984
|
83,419,500
|
136,585,746
|
69,215,751
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
57,504,000
|
59,610,029
|
61,048,112
|
64,414,169
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.