MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STP

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX)

CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà - STP
Công ty cổ phần Công Nghiệp Thương Mại Sông Đà là đơn vị thành viên của Tập đoàn công nghiệp xây dựng Việt Nam - một trong những Tập đoàn hàng đầu trong cả nước về lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là xây dựng các công trình thuỷ điện. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh bao bì các loại; kinh doanh vật tư vận tải vật liệu xây dựng; xuất nhập khẩu máy móc thiết bị; xây dựng công trình dân dụng...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
10.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 18/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.11
  •        P/E :
    8.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.26
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    220
  • KLCP đang niêm yết:
    8,045,744
  • KLCP đang lưu hành:
    8,022,063
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    80.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,610,209 44,713,728 57,467,279 45,202,513
Giá vốn hàng bán 49,271,657 37,534,223 50,975,640 39,699,320
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,334,708 7,178,630 6,486,129 5,500,867
Lợi nhuận tài chính 1,006,596 142,115 511,792 -71,721
Lợi nhuận khác -10,450 24,684 -10,100 -237,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,861,259 3,758,151 604,529 2,137,183
Lợi nhuận sau thuế 1,500,611 3,006,521 480,776 1,578,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,500,611 3,006,521 480,776 1,578,791
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 150,850,871 151,123,056 138,909,494 132,048,613
Tổng tài sản 181,168,841 180,093,167 167,019,004 168,209,254
Nợ ngắn hạn 37,688,293 41,628,161 28,578,278 28,189,736
Tổng nợ 37,688,293 41,628,161 28,578,278 28,189,736
Vốn chủ sở hữu 143,480,548 138,465,006 138,440,727 140,019,518
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.