MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TET

 Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc (HNX)

CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc - TEXTACO - TET
Công ty cổ phần vải sợi may mặc miền Bắc (TEXTACO) tiền thân là Tổng công ty vải sợi may mặc thuộc Bộ Thương Mại thành lập ngày 27/05/1957. Qua nhiều lần thay đổi, đến ngày 22/02/1995 được chuyển thành Công ty vải sợi may mặc miền Bắc. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu hàng dệt may, bông vải sợi, thuốc nhuộm, hàng da...;kinh doanh dịch vụ kho nhà xưởng; buôn bán hàng tiêu dùng
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
31.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.4
  • Giá trần
    34.5
  • Giá sàn
    28.3
  • Giá mở cửa
    31.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,702,940
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    14.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.55
  •        P/B:
    1.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8
  • KLCP đang niêm yết:
    5,702,940
  • KLCP đang lưu hành:
    5,702,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    179.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,879,949 7,186,218 4,734,287 5,711,402
Giá vốn hàng bán 3,270,432 3,263,885 4,120,894 3,985,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,609,517 3,922,333 613,393 1,726,114
Lợi nhuận tài chính 3,655,133 9,355 1,953,200 978,652
Lợi nhuận khác -59,177 -95,145 1,593,894 -102,524
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,257,306 2,098,907 2,350,303 930,686
Lợi nhuận sau thuế 4,151,866 1,627,307 1,824,464 690,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,151,866 1,627,307 1,824,464 690,510
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 87,294,173 88,752,283 85,043,612 88,114,156
Tổng tài sản 122,069,710 122,658,886 118,082,540 120,287,929
Nợ ngắn hạn 5,408,609 5,436,426 4,525,112 6,039,990
Tổng nợ 5,408,609 5,436,426 4,525,112 6,039,990
Vốn chủ sở hữu 116,661,101 117,222,542 113,557,428 114,247,938
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.