MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (HNX)

CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long - THANG LONG INVESTGROUP - TIG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (ThangLong Invest Group - TIG) được thành lập ngày 8/8/2001, tiền thân là Công ty CP Văn hóa Thông tin Thăng Long. Ngày 8/10/2010, ThangLong Invest Group chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội ( HNX) với mã chứng khoán TIG. Bất động sản, đầu tư tài chính, chứng khoán, đầu tư xây dựng, truyền thông là những lĩnh vực chính của TIG.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
13.50
  -0.2 (-1.46%)
Khối lượng
1,556,013
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.7
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    12.4
  • Giá mở cửa
    13.7
  • Giá cao nhất
    13.8
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    17,700
  • GT Mua
    0.28 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.36 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.02%
- 04/09/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/08/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.39
  •        P/E :
    9.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.51
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,505,668
  • KLCP đang niêm yết:
    193,606,205
  • KLCP đang lưu hành:
    193,606,205
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,613.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 409,717,478 405,881,065 312,144,065 381,040,884
Giá vốn hàng bán 369,536,618 332,305,289 260,911,886 303,558,258
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,180,860 73,575,776 51,232,179 77,482,626
Lợi nhuận tài chính 7,339,570 17,144,943 50,779,658 18,554,104
Lợi nhuận khác -1,741,831 -268,484 -2,726,765 -8,670,740
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,326,063 80,866,908 89,625,390 78,346,137
Lợi nhuận sau thuế 20,646,211 50,849,567 71,120,150 61,426,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,945,342 49,300,985 69,459,386 60,450,917
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,446,083,550 1,332,911,648 1,737,799,596 2,040,165,057
Tổng tài sản 4,175,325,176 4,125,931,672 4,262,956,084 4,303,077,244
Nợ ngắn hạn 698,558,017 717,615,069 602,306,714 692,849,729
Tổng nợ 1,594,969,637 1,492,322,202 1,558,226,464 1,537,314,736
Vốn chủ sở hữu 2,580,355,539 2,633,609,470 2,704,729,620 2,765,762,508
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.