MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMX

 Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)

Logo Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng - TMX>
Công ty Cổ phần VICEM thương mại Xi măng có trụ sở tại 348 đường Giải Phóng - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội. Là thành viên của Tổng công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam - Bộ xây dựng. Với tên gọi cũ trước khi cổ phần hóa năm 2007 là Công ty Vật tư kỹ thuật xi măng, được thành lập năm 1993 theo Quyết định của Bộ xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
9.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
    25.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.33
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    55.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 139,105,695 79,868,810 157,538,349 137,401,030
Giá vốn hàng bán 120,545,664 72,601,998 138,085,656 121,151,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,602,784 2,991,652 8,318,830 5,360,186
Lợi nhuận tài chính 1,172,301 846,957 509,853 512,344
Lợi nhuận khác -100,157 17,013 22,524 31,265
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,245,868 -653,098 2,140,477 110,225
Lợi nhuận sau thuế 895,902 -653,098 1,821,401 77,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 895,902 -653,098 1,821,401 77,380
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 136,793,795 140,676,673 141,273,179 141,484,863
Tổng tài sản 139,919,646 143,704,736 144,203,455 144,317,350
Nợ ngắn hạn 45,216,447 49,638,635 52,524,674 52,511,190
Tổng nợ 47,302,359 51,740,547 54,768,986 54,805,502
Vốn chủ sở hữu 92,617,287 91,964,189 89,434,469 89,511,849
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.