Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,692,048
|
732,516
|
1,162,044
|
148,635
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
418,279
|
203,203
|
-26,076
|
39,014
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
245,991
|
-242,265
|
-435,003
|
224,431
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
245,991
|
-242,265
|
-435,003
|
224,431
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
15,573,856
|
16,075,314
|
16,923,197
|
17,077,719
|
|