Thông tin giao dịch
TV4
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 (HNX)
Trải qua hơn 38 năm hoạt động, vượt qua nhiều sóng gió, thử thách khắc nghiệt, các thế hệ cán bộ công nhân viên Công ty đã đoàn kết một lòng, chung sức xây dựng Công ty không ngừng lớn mạnh về mọi mặt. Mục tiêu của Công ty trong những năm tới là phấn đấu trở thành một công ty tư vấn tầm vóc quốc tế, có những đóng góp trí tuệ cho sự phát triển của hệ thống Điện Việt Nam cũng như các nước trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
13.90
-0.1 (-0.71%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14
-
Giá trần
15.4
-
Giá sàn
12.6
-
Giá mở cửa
13.9
-
Giá cao nhất
13.9
-
Giá thấp nhất
13.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,750,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
134,231,803
|
12,125,053
|
46,823,902
|
34,069,943
|
|
Giá vốn hàng bán
|
99,772,241
|
8,070,312
|
34,949,169
|
25,145,357
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,459,563
|
4,054,741
|
11,874,733
|
8,924,586
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
21,236,943
|
328,496
|
1,041,725
|
156,892
|
|
Lợi nhuận khác
|
-35,746
|
46,383
|
-56,616
|
-398,935
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,699,952
|
556,650
|
4,588,004
|
2,356,124
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
27,922,180
|
368,724
|
3,651,397
|
1,740,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,922,180
|
368,724
|
3,651,397
|
1,740,732
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
231,712,789
|
186,052,936
|
195,229,565
|
194,187,150
|
|
Tổng tài sản
|
377,035,399
|
329,927,471
|
342,592,514
|
342,470,381
|
|
Nợ ngắn hạn
|
118,056,082
|
70,579,430
|
84,737,575
|
82,874,710
|
|
Tổng nợ
|
118,056,082
|
70,579,430
|
84,737,575
|
82,874,710
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
258,979,317
|
259,348,041
|
257,854,939
|
259,595,671
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.