Thông tin giao dịch
VCM
Công ty cổ phần BV Life (HNX)
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại VINACONEX (VINACONEXMEC) tiền thân là Trung tâm Xuất khẩu lao động trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu Xây dựng Việt Nam thành lập ngày 12/12/1995. Ngành nghề kinh doanh: hoạt đổng dịch vụ đưa người lao động đi làm ở nước ngoài; tổ chức đào tạo nghề, ngoại ngữ; kinh doanh thiết bị vật tư; chế tạo mua bán và gia công cơ khí...
Bị kiểm soát từ 5.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
8.40
0.4 (5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8
-
Giá trần
8.8
-
Giá sàn
7.2
-
Giá mở cửa
8.2
-
Giá cao nhất
8.4
-
Giá thấp nhất
8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
56.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,046,032
|
11,712,839
|
11,359,821
|
24,967,518
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,198,784
|
9,527,519
|
8,462,827
|
22,719,466
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
847,248
|
2,185,321
|
2,896,994
|
2,248,052
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
647,185
|
438,065
|
133,380
|
346,057
|
|
Lợi nhuận khác
|
-51,746
|
19,888
|
128,155
|
2,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,220
|
591,474
|
1,951,918
|
1,366,558
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,376
|
473,179
|
1,561,534
|
1,087,742
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,376
|
473,179
|
1,561,534
|
1,087,742
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
51,205,314
|
51,142,375
|
54,751,894
|
53,900,994
|
|
Tổng tài sản
|
85,773,634
|
85,919,653
|
86,824,022
|
84,742,100
|
|
Nợ ngắn hạn
|
16,302,334
|
16,633,011
|
16,326,760
|
12,363,222
|
|
Tổng nợ
|
18,597,438
|
18,270,277
|
17,597,370
|
13,284,922
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
67,176,197
|
67,649,376
|
69,226,651
|
71,457,177
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.