MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCS

 Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)

CTCP VICOSTONE - VCS
Ngày 19 tháng 12 năm 2002, Nhà máy Đá ốp lát cao cấp VINACONEX - tiền thân của Công ty cổ phần Đá ốp lát cao cấp VINACONEX được thành lập. Đến năm 2013 được đổi tên thành CTCP VICOSTONE. Lĩnh vực hoạt động chính của VICOSTONE là sản xuất, kinh doanh đá ốp lát nhân tạo gốc thạch anh theo công nghệ được chuyển giao từ hãng Breton S.P.A (Ý).
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
62.20
  -0.6 (-0.96%)
Khối lượng
221,386
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    62.8
  • Giá trần
    69
  • Giá sàn
    56.6
  • Giá mở cửa
    62.8
  • Giá cao nhất
    62.9
  • Giá thấp nhất
    62.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.09%
- 04/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.04%
- 20/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 12/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.21%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.99%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70.6%
- 15/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.34
  •        P/E :
    11.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.78
  •        P/B:
    1.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    212,025
  • KLCP đang niêm yết:
    160,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    160,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,952.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,162,863,136 1,074,680,029 1,175,186,081 973,299,337
Giá vốn hàng bán 813,029,720 784,304,458 836,800,733 707,245,119
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 340,743,254 289,583,723 337,429,166 264,372,643
Lợi nhuận tài chính 2,088,317 7,083,395 29,697,698 -5,132,666
Lợi nhuận khác -1,871,977 -1,253,215 -1,120,564 -3,197,075
Tổng lợi nhuận trước thuế 281,473,354 243,571,001 297,918,530 189,232,424
Lợi nhuận sau thuế 236,881,938 204,744,626 251,237,832 161,949,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 236,881,938 204,744,626 251,237,832 161,949,881
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,515,837,061 5,496,191,190 5,202,753,766 5,489,291,866
Tổng tài sản 6,468,248,784 6,424,677,215 6,130,764,290 6,407,184,166
Nợ ngắn hạn 1,440,717,987 1,244,804,100 1,015,736,196 1,135,952,308
Tổng nợ 1,482,430,376 1,273,216,735 1,048,065,979 1,162,901,765
Vốn chủ sở hữu 4,985,818,408 5,151,460,480 5,082,698,312 5,244,282,402
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.