Thông tin giao dịch
VIF
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)
Chặng đường hơn 20 xây dựng và phát triển, Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế là doanh nghiệp đa sở hữu, đa lợi ích, có nhiều đóng góp vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành Lâm nghiệp Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Tiêu chí hoạt động chính của Tổng công ty là: "Từ trồng rừng đến sản phẩm" với mục tiêu kinh tế xã hội môi trường, trong đó lấy mục tiêu kinh tế làm trọng tâm.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
17.60
0.8 (4.76%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
18.4
-
Giá sàn
15.2
-
Giá mở cửa
17
-
Giá cao nhất
17.6
-
Giá thấp nhất
16.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/01/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 350,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/02/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
350,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
375,514,002
|
352,347,369
|
416,465,648
|
386,488,019
|
|
Giá vốn hàng bán
|
325,955,442
|
287,241,869
|
344,494,241
|
325,091,127
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
49,558,560
|
65,029,532
|
71,853,795
|
61,396,892
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
53,022,017
|
35,803,171
|
35,815,490
|
53,207,400
|
|
Lợi nhuận khác
|
823,901
|
1,709,235
|
-454,634
|
-655,323
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
74,111,605
|
127,543,600
|
98,056,767
|
116,753,744
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
60,096,489
|
118,542,655
|
97,841,395
|
106,911,507
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
78,611,619
|
116,841,434
|
102,565,593
|
105,452,960
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,707,558,253
|
3,646,005,365
|
3,839,781,139
|
3,551,081,811
|
|
Tổng tài sản
|
5,482,706,113
|
5,508,560,166
|
5,634,762,558
|
5,398,851,417
|
|
Nợ ngắn hạn
|
426,486,330
|
368,394,557
|
699,209,622
|
360,538,797
|
|
Tổng nợ
|
497,052,811
|
428,318,622
|
778,051,026
|
437,200,843
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,985,653,301
|
5,080,241,544
|
4,856,711,532
|
4,961,650,573
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.