MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLA

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang - VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang được thành lập theo Quyết định số 1338/QĐ-TCNS ngày 15 tháng 11 năm 2007 của Nhà xuất bản Giáo dục. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất phần mềm quản lý trong các lĩnh vực: kế toán, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự...; xây dựng hệ thống website về thông tin quảng cáo; buôn bán máy tính, dịch vụ bảo trì hệ thống...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
10.00
  -0.4 (-3.85%)
Khối lượng
14,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.4
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    9.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,080,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 06/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 85%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.38
  •        P/E :
    -26.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.51
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,921
  • KLCP đang niêm yết:
    3,995,996
  • KLCP đang lưu hành:
    3,995,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,099,001 988,422 1,368,207 2,499,539
Giá vốn hàng bán 182,864 915,151 1,413,008 509,891
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 916,138 73,271 -44,801 1,989,649
Lợi nhuận tài chính 2,356 4,784 13,012 391,902
Lợi nhuận khác 206,652 -4,952 -5,134 776
Tổng lợi nhuận trước thuế -104,727 -1,553,609 -5,299,508 502,151
Lợi nhuận sau thuế -114,670 -1,555,229 -5,299,508 502,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -114,670 -1,555,229 -5,299,508 502,151
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,510,757 24,599,926 36,986,494 46,082,214
Tổng tài sản 45,371,154 43,417,074 37,781,979 46,863,837
Nợ ngắn hạn 1,813,009 1,418,970 1,083,383 9,663,090
Tổng nợ 1,813,009 1,418,970 1,083,383 9,663,090
Vốn chủ sở hữu 43,558,145 41,998,104 36,698,596 37,200,747
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.