MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTJ

 Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba (HNX)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba - VTJ>
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Vi Na Ta Ba được thành lập vào ngày 07/06/2007 và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty cổ phần từ ngày 01/07/2007. Ngành nghề kinh doanh: mua bán nguyên phụ liệu ngành thuốc lá; kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô, tàu hỏa; mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước...
Duy trì cảnh báo, kiểm soát từ 9.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
4.40
  0.3 (7.32%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.1
  • Giá trần
    4.5
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    4.4
  • Giá cao nhất
    4.4
  • Giá thấp nhất
    4.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:29/12/2014
Với Khối lượng (cp):11,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:18/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 13/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.3%
- 13/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.03
  •        P/E :
    -142.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.48
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    300
  • KLCP đang niêm yết:
    11,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    50.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính -1,737,489 276,195 -37,525 293,824
Lợi nhuận khác -4,994 -690 -24
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,444,144 115,539 -199,985 20,315
Lợi nhuận sau thuế -1,130,846 115,539 -199,985 20,315
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,130,846 115,539 -199,985 20,315
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,934,513 11,154,541 929,632 14,188,356
Tổng tài sản 104,705,541 114,634,828 104,361,893 104,199,306
Nợ ngắn hạn 1,939,325 12,215,437 2,143,051 2,021,149
Tổng nợ 7,570,694 17,763,979 7,691,594 7,604,399
Vốn chủ sở hữu 97,134,847 96,870,849 96,670,299 96,594,907
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.