MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNC

 Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)

CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng - DNC
Công ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng trước đây là Công ty Điện nước lắp máy, tiền thân là Đội điện nước lắp máy có nhiệm vụ lắp đặt điện nước cho các công trình. Hiện tại, Công ty hoạt động chủ yếu trong 2 lĩnh vực chính: đầu tư, quản lý vận hành và kinh doanh lưới điện hạ thế nông thôn; thi công xây lắp xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
65.20
  5.8 (9.76%)
Khối lượng
402
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    59.4
  • Giá trần
    65.3
  • Giá sàn
    53.5
  • Giá mở cửa
    62
  • Giá cao nhất
    65.2
  • Giá thấp nhất
    62
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,605,095
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 21/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 17/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 01/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10.08%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.92%
- 03/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.95
  •        P/E :
    13.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.59
  •        P/B:
    3.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    171
  • KLCP đang niêm yết:
    8,027,780
  • KLCP đang lưu hành:
    8,027,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    523.41
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,958,205 250,543,442 284,813,599 213,318,534
Giá vốn hàng bán 168,036,330 229,769,932 259,491,463 198,590,016
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,921,875 20,773,510 25,322,136 14,728,518
Lợi nhuận tài chính 1,505,534 -1,630,844 -1,417,239 1,154,314
Lợi nhuận khác 123,168 -60,193 20,405 19,498
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,975,845 13,403,588 18,344,739 9,765,227
Lợi nhuận sau thuế 8,568,842 10,430,320 14,380,816 7,557,847
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,568,842 10,430,320 14,380,816 7,557,847
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 98,104,143 142,362,922 139,427,116 113,385,268
Tổng tài sản 178,085,782 223,167,676 225,528,835 202,656,801
Nợ ngắn hạn 67,385,031 104,757,151 91,337,917 68,772,891
Tổng nợ 67,643,253 105,138,483 91,864,376 69,462,275
Vốn chủ sở hữu 110,442,530 118,029,193 133,664,458 133,194,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.