MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNC

 Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)

CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng - DNC
Công ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng trước đây là Công ty Điện nước lắp máy, tiền thân là Đội điện nước lắp máy có nhiệm vụ lắp đặt điện nước cho các công trình. Hiện tại, Công ty hoạt động chủ yếu trong 2 lĩnh vực chính: đầu tư, quản lý vận hành và kinh doanh lưới điện hạ thế nông thôn; thi công xây lắp xây dựng.
Cập nhật:
12:30 T3, 29/04/2025
71.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    71.4
  • Giá trần
    78.5
  • Giá sàn
    64.3
  • Giá mở cửa
    71.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,605,095
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 21/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 17/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 01/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10.08%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.92%
- 03/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.95
  •        P/E :
    14.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.59
  •        P/B:
    4.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    171
  • KLCP đang niêm yết:
    8,027,780
  • KLCP đang lưu hành:
    8,027,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    573.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 250,543,442 284,813,599 213,318,534 207,503,180
Giá vốn hàng bán 229,769,932 259,491,463 198,590,016 191,990,862
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,773,510 25,322,136 14,728,518 15,512,318
Lợi nhuận tài chính -1,630,844 -1,417,239 1,154,314 2,041,855
Lợi nhuận khác -60,193 20,405 19,498 -10,972
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,403,588 18,344,739 9,765,227 12,354,178
Lợi nhuận sau thuế 10,430,320 14,380,816 7,557,847 9,779,940
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,430,320 14,380,816 7,557,847 9,779,940
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 142,362,922 139,427,116 113,385,268 122,115,212
Tổng tài sản 223,167,676 225,528,835 202,656,801 215,777,050
Nợ ngắn hạn 104,757,151 91,337,917 68,772,891 85,903,387
Tổng nợ 105,138,483 91,864,376 69,462,275 86,772,634
Vốn chủ sở hữu 118,029,193 133,664,458 133,194,525 129,004,416
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.